Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,403,753 Bạch Kim II
2. 3,116,721 -
3. 3,003,931 ngọc lục bảo I
4. 2,887,655 Bạch Kim I
5. 2,693,531 ngọc lục bảo II
6. 2,598,739 Cao Thủ
7. 2,527,632 Kim Cương IV
8. 2,400,209 Bạc IV
9. 2,315,217 Bạch Kim IV
10. 2,300,688 Vàng II
11. 2,271,808 Đồng I
12. 2,235,494 Đồng I
13. 2,218,098 -
14. 2,216,551 Bạc III
15. 2,204,674 -
16. 2,200,436 Vàng IV
17. 2,167,347 -
18. 1,995,136 -
19. 1,964,321 ngọc lục bảo III
20. 1,960,348 ngọc lục bảo III
21. 1,955,961 Bạc II
22. 1,940,468 Sắt IV
23. 1,913,814 ngọc lục bảo I
24. 1,912,497 Vàng II
25. 1,860,385 ngọc lục bảo III
26. 1,840,839 Bạch Kim II
27. 1,816,521 Bạch Kim I
28. 1,798,093 Đồng III
29. 1,796,483 -
30. 1,793,661 Vàng IV
31. 1,793,364 Vàng III
32. 1,787,136 Đồng IV
33. 1,785,563 ngọc lục bảo III
34. 1,782,240 Vàng I
35. 1,778,702 Kim Cương II
36. 1,771,539 ngọc lục bảo III
37. 1,756,882 Kim Cương II
38. 1,750,551 Đồng III
39. 1,717,101 Sắt II
40. 1,705,984 ngọc lục bảo III
41. 1,703,067 Đồng II
42. 1,701,189 -
43. 1,697,233 Vàng III
44. 1,692,966 Sắt I
45. 1,656,828 Bạch Kim III
46. 1,643,267 ngọc lục bảo IV
47. 1,617,063 Sắt IV
48. 1,611,636 Bạc II
49. 1,608,611 -
50. 1,608,331 Bạc III
51. 1,600,077 ngọc lục bảo I
52. 1,593,310 ngọc lục bảo III
53. 1,591,870 Kim Cương IV
54. 1,581,182 Kim Cương II
55. 1,576,039 Bạc II
56. 1,567,227 Bạc I
57. 1,565,129 -
58. 1,563,697 Kim Cương IV
59. 1,554,151 Đồng IV
60. 1,547,403 Bạch Kim IV
61. 1,545,066 Kim Cương IV
62. 1,541,263 Cao Thủ
63. 1,540,490 -
64. 1,536,565 ngọc lục bảo III
65. 1,533,445 Đồng II
66. 1,532,637 Vàng IV
67. 1,531,905 Đồng IV
68. 1,523,995 Bạc III
69. 1,512,467 Bạch Kim I
70. 1,509,353 ngọc lục bảo III
71. 1,505,386 Bạch Kim IV
72. 1,489,594 Thách Đấu
73. 1,480,703 -
74. 1,478,731 Cao Thủ
75. 1,478,529 Kim Cương III
76. 1,463,839 -
77. 1,457,730 -
78. 1,455,229 Cao Thủ
79. 1,454,209 ngọc lục bảo IV
80. 1,451,567 Bạch Kim IV
81. 1,446,994 ngọc lục bảo III
82. 1,446,938 Bạc III
83. 1,439,627 Kim Cương IV
84. 1,436,936 -
85. 1,432,421 Bạch Kim II
86. 1,428,062 Kim Cương II
87. 1,425,646 ngọc lục bảo IV
88. 1,422,935 -
89. 1,420,456 -
90. 1,415,106 -
91. 1,409,994 ngọc lục bảo IV
92. 1,398,394 Bạc I
93. 1,397,594 Bạch Kim III
94. 1,388,561 Bạc III
95. 1,381,079 Bạch Kim II
96. 1,380,884 Vàng I
97. 1,379,532 Đồng II
98. 1,376,219 -
99. 1,372,471 Đồng IV
100. 1,365,652 ngọc lục bảo I