Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,822,900 ngọc lục bảo IV
2. 1,649,751 Vàng I
3. 1,545,840 Kim Cương II
4. 1,529,677 Bạc IV
5. 1,432,547 Đồng II
6. 1,426,618 Vàng IV
7. 1,358,868 ngọc lục bảo III
8. 1,306,812 Đồng II
9. 1,223,694 Bạch Kim III
10. 1,200,247 Vàng I
11. 1,198,263 ngọc lục bảo IV
12. 1,154,790 Đồng III
13. 1,141,456 Kim Cương I
14. 1,101,481 Bạc IV
15. 1,056,960 Bạc IV
16. 1,017,872 -
17. 1,014,843 Bạch Kim IV
18. 1,004,624 -
19. 978,276 -
20. 956,254 -
21. 947,676 Bạch Kim IV
22. 931,614 Bạch Kim II
23. 917,087 -
24. 911,664 Vàng III
25. 905,310 ngọc lục bảo III
26. 898,731 ngọc lục bảo IV
27. 896,053 Kim Cương IV
28. 879,776 -
29. 879,664 Vàng III
30. 868,638 Đồng I
31. 867,500 -
32. 849,072 Kim Cương III
33. 842,711 ngọc lục bảo II
34. 829,453 Kim Cương IV
35. 814,951 Bạch Kim IV
36. 811,725 Vàng III
37. 810,455 -
38. 806,702 Kim Cương IV
39. 804,350 Vàng II
40. 803,283 ngọc lục bảo III
41. 794,481 ngọc lục bảo II
42. 792,528 Vàng I
43. 792,149 -
44. 785,638 Bạc III
45. 783,043 -
46. 781,622 ngọc lục bảo IV
47. 780,202 Cao Thủ
48. 775,871 Kim Cương III
49. 768,280 Bạch Kim I
50. 767,408 Cao Thủ
51. 767,260 ngọc lục bảo II
52. 764,808 ngọc lục bảo III
53. 763,473 Vàng II
54. 761,679 -
55. 754,804 Cao Thủ
56. 754,394 Bạc II
57. 754,108 Vàng II
58. 753,171 -
59. 749,339 Vàng II
60. 740,500 -
61. 740,008 Vàng I
62. 739,752 Kim Cương IV
63. 734,785 Bạch Kim III
64. 732,602 Đồng III
65. 730,233 Vàng I
66. 718,862 ngọc lục bảo I
67. 718,411 ngọc lục bảo III
68. 715,722 Vàng III
69. 714,121 -
70. 713,862 Bạc IV
71. 709,534 ngọc lục bảo IV
72. 709,156 Bạc I
73. 704,888 ngọc lục bảo I
74. 702,848 -
75. 694,605 ngọc lục bảo II
76. 692,702 ngọc lục bảo IV
77. 691,938 Bạch Kim IV
78. 689,136 Sắt I
79. 683,365 Bạch Kim III
80. 679,140 Bạc III
81. 677,209 -
82. 676,113 Bạch Kim III
83. 671,172 -
84. 669,230 -
85. 668,886 Đồng I
86. 668,825 -
87. 667,290 -
88. 665,714 Kim Cương IV
89. 664,220 -
90. 661,612 -
91. 661,501 Bạc III
92. 658,967 Kim Cương III
93. 658,733 Vàng IV
94. 658,539 Vàng IV
95. 656,952 -
96. 654,629 Kim Cương I
97. 653,826 ngọc lục bảo III
98. 653,724 Kim Cương II
99. 652,880 Cao Thủ
100. 651,004 Bạch Kim I