Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,145,857 Cao Thủ
2. 3,311,772 Kim Cương I
3. 2,409,135 Cao Thủ
4. 2,162,905 ngọc lục bảo I
5. 2,146,037 Vàng II
6. 2,110,931 Cao Thủ
7. 2,054,827 Vàng IV
8. 2,050,726 Đồng III
9. 1,998,343 ngọc lục bảo IV
10. 1,991,709 Bạch Kim II
11. 1,990,843 ngọc lục bảo IV
12. 1,864,383 ngọc lục bảo II
13. 1,846,913 Đại Cao Thủ
14. 1,812,765 Kim Cương II
15. 1,809,869 ngọc lục bảo II
16. 1,804,920 Bạch Kim I
17. 1,782,634 Kim Cương II
18. 1,778,017 Bạch Kim II
19. 1,769,380 Vàng II
20. 1,749,137 Cao Thủ
21. 1,739,560 ngọc lục bảo IV
22. 1,729,086 Kim Cương III
23. 1,709,294 Kim Cương I
24. 1,709,126 Vàng II
25. 1,706,015 Đồng IV
26. 1,700,596 Bạch Kim IV
27. 1,679,130 Cao Thủ
28. 1,642,551 Kim Cương IV
29. 1,636,095 Cao Thủ
30. 1,616,013 -
31. 1,614,135 Bạch Kim II
32. 1,605,246 -
33. 1,594,647 ngọc lục bảo IV
34. 1,577,407 Bạc III
35. 1,566,361 ngọc lục bảo IV
36. 1,565,153 Bạch Kim I
37. 1,543,543 Cao Thủ
38. 1,541,807 ngọc lục bảo IV
39. 1,540,394 Vàng III
40. 1,532,546 Kim Cương IV
41. 1,530,079 Bạch Kim I
42. 1,525,286 ngọc lục bảo III
43. 1,514,621 Vàng I
44. 1,510,095 Kim Cương I
45. 1,503,326 Bạch Kim II
46. 1,492,778 Bạch Kim III
47. 1,486,881 -
48. 1,478,695 Kim Cương IV
49. 1,462,791 -
50. 1,450,773 ngọc lục bảo IV
51. 1,449,681 Vàng II
52. 1,445,204 ngọc lục bảo IV
53. 1,428,746 Kim Cương III
54. 1,421,499 Vàng III
55. 1,420,760 Bạch Kim IV
56. 1,411,855 Bạch Kim III
57. 1,410,171 Vàng I
58. 1,400,797 ngọc lục bảo III
59. 1,397,862 Đồng III
60. 1,396,564 ngọc lục bảo III
61. 1,392,655 ngọc lục bảo IV
62. 1,388,482 ngọc lục bảo II
63. 1,387,370 Kim Cương II
64. 1,385,068 ngọc lục bảo I
65. 1,383,712 -
66. 1,380,685 Cao Thủ
67. 1,368,240 -
68. 1,360,162 Cao Thủ
69. 1,359,183 Vàng I
70. 1,347,512 Bạch Kim IV
71. 1,344,089 ngọc lục bảo II
72. 1,342,234 Bạch Kim III
73. 1,342,150 ngọc lục bảo IV
74. 1,341,097 -
75. 1,340,287 Bạch Kim III
76. 1,334,208 Bạc IV
77. 1,328,437 Bạch Kim III
78. 1,320,144 Kim Cương I
79. 1,318,592 Vàng IV
80. 1,316,441 Bạch Kim I
81. 1,316,355 Đồng III
82. 1,310,588 ngọc lục bảo II
83. 1,306,432 ngọc lục bảo III
84. 1,304,444 Bạc I
85. 1,302,628 Kim Cương II
86. 1,300,831 -
87. 1,297,785 -
88. 1,296,350 ngọc lục bảo III
89. 1,288,371 Cao Thủ
90. 1,286,452 ngọc lục bảo I
91. 1,284,801 ngọc lục bảo II
92. 1,276,901 Kim Cương I
93. 1,272,862 -
94. 1,270,916 -
95. 1,269,203 Cao Thủ
96. 1,263,748 Bạc IV
97. 1,254,062 -
98. 1,253,868 -
99. 1,250,665 -
100. 1,248,996 Vàng II