Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,890,249 Đồng I
2. 2,545,809 Bạch Kim III
3. 2,509,661 ngọc lục bảo III
4. 2,210,735 Bạch Kim IV
5. 2,108,048 -
6. 2,012,240 Vàng I
7. 1,993,059 Thách Đấu
8. 1,830,244 Bạch Kim I
9. 1,786,167 ngọc lục bảo III
10. 1,785,115 ngọc lục bảo II
11. 1,741,885 ngọc lục bảo I
12. 1,670,567 Kim Cương IV
13. 1,646,803 ngọc lục bảo I
14. 1,641,513 Vàng II
15. 1,635,892 -
16. 1,609,086 Bạc IV
17. 1,547,655 ngọc lục bảo III
18. 1,546,648 Kim Cương I
19. 1,512,315 Kim Cương II
20. 1,457,002 -
21. 1,421,466 Đại Cao Thủ
22. 1,421,121 Vàng I
23. 1,419,546 -
24. 1,392,624 Kim Cương I
25. 1,386,729 ngọc lục bảo II
26. 1,380,155 Vàng III
27. 1,375,847 Kim Cương III
28. 1,362,978 Kim Cương IV
29. 1,346,497 -
30. 1,327,520 Bạc II
31. 1,325,098 Vàng III
32. 1,324,613 Đồng IV
33. 1,320,994 ngọc lục bảo II
34. 1,320,541 Bạc IV
35. 1,314,788 Bạch Kim II
36. 1,311,079 Vàng I
37. 1,288,944 -
38. 1,281,539 Vàng I
39. 1,280,302 Đồng III
40. 1,265,859 Bạch Kim II
41. 1,263,244 Sắt III
42. 1,233,242 -
43. 1,232,731 -
44. 1,217,148 Bạch Kim I
45. 1,209,986 ngọc lục bảo IV
46. 1,207,246 ngọc lục bảo IV
47. 1,204,476 Bạch Kim II
48. 1,192,758 Đại Cao Thủ
49. 1,184,084 Bạch Kim IV
50. 1,178,335 Bạch Kim II
51. 1,170,447 ngọc lục bảo IV
52. 1,167,782 ngọc lục bảo IV
53. 1,166,219 Đồng I
54. 1,161,611 Bạc II
55. 1,160,171 -
56. 1,155,618 Bạc II
57. 1,154,777 Vàng I
58. 1,148,476 ngọc lục bảo II
59. 1,144,990 Bạch Kim II
60. 1,144,108 Bạch Kim I
61. 1,130,770 Sắt I
62. 1,130,095 Cao Thủ
63. 1,126,305 Vàng III
64. 1,126,179 Bạch Kim II
65. 1,123,482 -
66. 1,120,468 Bạch Kim I
67. 1,116,973 ngọc lục bảo I
68. 1,108,841 ngọc lục bảo I
69. 1,101,076 Vàng I
70. 1,100,857 ngọc lục bảo IV
71. 1,098,421 ngọc lục bảo III
72. 1,095,702 ngọc lục bảo III
73. 1,094,123 Kim Cương III
74. 1,091,159 ngọc lục bảo IV
75. 1,089,070 ngọc lục bảo IV
76. 1,086,824 ngọc lục bảo II
77. 1,085,667 Bạch Kim II
78. 1,083,972 Đồng III
79. 1,079,658 Bạch Kim II
80. 1,073,887 -
81. 1,068,300 ngọc lục bảo I
82. 1,066,351 Kim Cương II
83. 1,062,115 Đồng II
84. 1,054,008 Vàng III
85. 1,051,456 Kim Cương IV
86. 1,050,437 Đồng III
87. 1,048,439 Kim Cương IV
88. 1,047,218 Bạch Kim III
89. 1,040,514 Bạch Kim II
90. 1,039,347 -
91. 1,036,090 ngọc lục bảo III
92. 1,034,911 Cao Thủ
93. 1,031,347 Bạch Kim IV
94. 1,029,041 ngọc lục bảo II
95. 1,028,166 Bạch Kim IV
96. 1,025,756 -
97. 1,015,136 Bạch Kim III
98. 1,012,220 Sắt II
99. 1,008,817 Đồng I
100. 1,005,830 Đồng II