Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,323,274 Bạch Kim IV
2. 2,172,192 ngọc lục bảo III
3. 1,534,557 ngọc lục bảo I
4. 1,503,685 Kim Cương II
5. 1,483,495 -
6. 1,417,078 Thách Đấu
7. 1,312,930 ngọc lục bảo III
8. 1,228,679 -
9. 1,182,447 Đồng II
10. 1,180,372 Kim Cương III
11. 1,100,512 -
12. 1,094,410 Bạc II
13. 1,088,246 ngọc lục bảo III
14. 1,084,185 Bạch Kim III
15. 1,069,037 Cao Thủ
16. 998,835 Vàng I
17. 976,931 Kim Cương IV
18. 958,714 Kim Cương III
19. 931,983 ngọc lục bảo IV
20. 913,877 Kim Cương IV
21. 869,078 Bạch Kim II
22. 868,655 -
23. 841,928 ngọc lục bảo I
24. 835,723 Bạch Kim III
25. 835,669 -
26. 819,071 ngọc lục bảo I
27. 818,837 Bạch Kim I
28. 817,038 ngọc lục bảo I
29. 802,706 Bạch Kim III
30. 802,577 ngọc lục bảo III
31. 785,393 ngọc lục bảo II
32. 777,318 Bạch Kim IV
33. 773,795 Bạch Kim III
34. 758,019 -
35. 757,126 -
36. 754,563 -
37. 748,591 Bạc III
38. 745,400 Kim Cương IV
39. 736,719 Vàng II
40. 725,797 Bạch Kim III
41. 722,773 Bạch Kim I
42. 716,247 -
43. 713,101 ngọc lục bảo II
44. 699,056 Bạch Kim I
45. 697,832 Kim Cương II
46. 697,461 Bạc I
47. 694,646 Bạch Kim IV
48. 691,283 Bạch Kim IV
49. 685,857 Bạch Kim IV
50. 682,536 -
51. 682,452 Vàng IV
52. 679,944 -
53. 672,730 Sắt II
54. 671,605 -
55. 669,264 -
56. 665,518 Đại Cao Thủ
57. 664,490 -
58. 664,432 -
59. 662,635 Đồng IV
60. 662,292 Đồng II
61. 659,087 Bạc I
62. 652,243 -
63. 651,697 -
64. 646,630 -
65. 643,392 Bạc II
66. 643,389 ngọc lục bảo I
67. 643,369 -
68. 638,103 Bạc III
69. 635,675 Vàng II
70. 632,475 -
71. 626,561 ngọc lục bảo I
72. 625,099 ngọc lục bảo I
73. 623,859 -
74. 619,183 ngọc lục bảo IV
75. 618,437 ngọc lục bảo III
76. 610,336 Vàng II
77. 610,110 Bạch Kim II
78. 604,386 ngọc lục bảo I
79. 603,850 Bạch Kim II
80. 602,922 -
81. 601,060 Đồng I
82. 598,617 ngọc lục bảo IV
83. 597,622 -
84. 596,517 -
85. 589,246 Kim Cương III
86. 584,539 Vàng IV
87. 583,565 Bạch Kim IV
88. 581,828 -
89. 581,792 -
90. 581,093 Bạch Kim II
91. 579,007 Bạc IV
92. 578,497 -
93. 578,146 Đồng III
94. 575,082 -
95. 574,493 Vàng III
96. 566,320 Vàng II
97. 562,820 Bạc III
98. 558,294 Kim Cương III
99. 558,111 Vàng III
100. 557,364 -