Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,423,865 Đồng I
2. 2,490,954 Vàng III
3. 2,431,462 -
4. 2,402,353 Vàng II
5. 2,134,670 -
6. 1,843,841 Bạch Kim II
7. 1,721,262 Kim Cương III
8. 1,713,557 Kim Cương II
9. 1,661,222 ngọc lục bảo I
10. 1,534,318 Cao Thủ
11. 1,489,602 Kim Cương II
12. 1,468,099 Bạc I
13. 1,453,174 -
14. 1,451,313 -
15. 1,445,032 Vàng I
16. 1,429,835 Đồng II
17. 1,375,172 Đại Cao Thủ
18. 1,370,175 -
19. 1,358,887 Vàng IV
20. 1,349,740 ngọc lục bảo I
21. 1,318,701 ngọc lục bảo IV
22. 1,309,828 Đồng IV
23. 1,287,849 Kim Cương IV
24. 1,259,482 Kim Cương II
25. 1,252,067 Vàng I
26. 1,245,526 -
27. 1,223,028 ngọc lục bảo IV
28. 1,221,951 ngọc lục bảo II
29. 1,191,244 Bạch Kim II
30. 1,181,338 -
31. 1,168,640 Đồng III
32. 1,168,488 -
33. 1,160,646 Cao Thủ
34. 1,147,786 ngọc lục bảo IV
35. 1,143,569 Đồng I
36. 1,137,280 ngọc lục bảo III
37. 1,127,214 -
38. 1,126,925 Kim Cương IV
39. 1,109,104 Cao Thủ
40. 1,109,050 -
41. 1,105,388 Kim Cương IV
42. 1,104,467 ngọc lục bảo II
43. 1,103,671 ngọc lục bảo I
44. 1,103,372 Bạch Kim IV
45. 1,082,091 ngọc lục bảo IV
46. 1,081,005 Vàng III
47. 1,071,484 Cao Thủ
48. 1,059,923 ngọc lục bảo I
49. 1,053,063 Bạch Kim I
50. 1,051,227 Kim Cương II
51. 1,050,590 Bạch Kim II
52. 1,048,728 Vàng I
53. 1,029,382 ngọc lục bảo III
54. 1,029,321 -
55. 1,026,005 ngọc lục bảo III
56. 1,020,420 ngọc lục bảo I
57. 1,020,306 Vàng III
58. 1,017,747 Kim Cương III
59. 1,012,759 -
60. 1,012,659 Bạc III
61. 1,010,431 Bạch Kim II
62. 999,094 ngọc lục bảo II
63. 994,837 Vàng IV
64. 988,666 Kim Cương IV
65. 978,030 ngọc lục bảo II
66. 977,041 Bạch Kim II
67. 973,936 Kim Cương II
68. 972,410 Đồng III
69. 972,364 Kim Cương I
70. 969,198 -
71. 957,298 -
72. 954,318 ngọc lục bảo II
73. 952,314 ngọc lục bảo IV
74. 944,921 -
75. 940,286 Bạch Kim III
76. 938,418 ngọc lục bảo II
77. 936,695 -
78. 936,154 Vàng III
79. 935,100 Sắt II
80. 934,671 ngọc lục bảo II
81. 934,150 Kim Cương IV
82. 926,445 Cao Thủ
83. 924,472 Cao Thủ
84. 919,668 Kim Cương IV
85. 919,038 Bạc IV
86. 918,184 ngọc lục bảo I
87. 908,900 Kim Cương IV
88. 908,177 ngọc lục bảo IV
89. 907,482 Bạc II
90. 904,947 Sắt I
91. 903,361 Bạc IV
92. 903,034 Kim Cương IV
93. 901,902 ngọc lục bảo IV
94. 900,982 Bạch Kim I
95. 900,440 Vàng IV
96. 899,231 Kim Cương II
97. 893,586 Cao Thủ
98. 893,525 -
99. 888,577 Cao Thủ
100. 887,961 Kim Cương IV