Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,601,153 -
2. 8,074,888 ngọc lục bảo II
3. 7,182,153 -
4. 5,993,031 Vàng III
5. 5,414,203 Đồng III
6. 5,077,999 Đồng I
7. 5,004,156 -
8. 5,002,129 -
9. 4,929,711 -
10. 4,586,597 Vàng IV
11. 4,432,364 Đồng III
12. 4,300,093 Đồng II
13. 4,107,088 Bạc IV
14. 4,076,805 Bạc III
15. 3,963,009 Vàng IV
16. 3,894,555 Đồng I
17. 3,891,097 Bạc III
18. 3,879,814 Sắt IV
19. 3,804,619 -
20. 3,686,181 Vàng III
21. 3,624,081 -
22. 3,497,505 Sắt II
23. 3,479,100 -
24. 3,450,433 -
25. 3,371,243 Bạch Kim I
26. 3,324,368 Bạc IV
27. 3,294,412 -
28. 3,222,077 Đồng IV
29. 3,096,798 Bạc II
30. 3,090,617 Vàng II
31. 3,068,553 Bạch Kim I
32. 3,053,251 Kim Cương IV
33. 3,040,983 Vàng IV
34. 3,037,393 Vàng III
35. 3,019,042 -
36. 3,000,525 Bạch Kim IV
37. 2,957,840 Bạc IV
38. 2,944,760 -
39. 2,938,443 ngọc lục bảo III
40. 2,875,826 Đồng I
41. 2,848,191 Đồng IV
42. 2,838,071 -
43. 2,812,473 -
44. 2,803,811 Sắt IV
45. 2,783,353 -
46. 2,769,846 Bạch Kim III
47. 2,769,127 Bạc IV
48. 2,760,658 Bạc II
49. 2,756,512 Sắt II
50. 2,741,614 Sắt II
51. 2,738,106 -
52. 2,729,154 Bạch Kim I
53. 2,723,456 Đồng II
54. 2,719,284 -
55. 2,661,062 Bạch Kim I
56. 2,639,177 Bạch Kim II
57. 2,629,342 -
58. 2,613,507 Đồng III
59. 2,600,979 Vàng IV
60. 2,573,922 -
61. 2,558,968 -
62. 2,550,634 -
63. 2,537,351 -
64. 2,534,426 Đồng III
65. 2,525,236 Đồng II
66. 2,523,793 Sắt II
67. 2,492,962 Bạch Kim IV
68. 2,491,578 Bạch Kim IV
69. 2,467,357 -
70. 2,456,414 -
71. 2,454,311 Sắt I
72. 2,452,809 -
73. 2,447,523 -
74. 2,441,953 Kim Cương II
75. 2,427,675 Đồng II
76. 2,410,335 -
77. 2,403,354 -
78. 2,392,370 -
79. 2,384,470 -
80. 2,368,764 -
81. 2,364,191 Bạc III
82. 2,356,976 -
83. 2,353,690 Sắt II
84. 2,350,675 Bạc IV
85. 2,334,936 Đồng II
86. 2,314,272 ngọc lục bảo IV
87. 2,314,082 Bạch Kim II
88. 2,310,148 Vàng IV
89. 2,302,330 Bạc I
90. 2,291,193 -
91. 2,284,565 -
92. 2,256,865 -
93. 2,249,821 Vàng IV
94. 2,232,078 Sắt I
95. 2,228,743 Đồng IV
96. 2,214,348 -
97. 2,203,629 Vàng III
98. 2,201,914 Đồng II
99. 2,201,223 -
100. 2,197,890 Vàng III