Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,756,577 Kim Cương I
2. 9,717,919 -
3. 8,735,553 -
4. 7,490,663 Vàng I
5. 6,099,837 Sắt II
6. 5,811,543 Sắt I
7. 5,761,653 Đồng III
8. 5,666,879 Đồng IV
9. 5,579,571 Đồng IV
10. 5,290,892 -
11. 5,271,954 Vàng III
12. 5,181,195 -
13. 5,149,446 Vàng II
14. 5,034,493 -
15. 4,997,833 Đồng II
16. 4,838,586 -
17. 4,503,806 Bạc III
18. 4,490,390 -
19. 4,478,281 Bạc IV
20. 4,457,892 Vàng IV
21. 4,443,845 -
22. 4,388,305 Sắt IV
23. 4,359,453 -
24. 4,336,241 -
25. 4,212,589 Bạc III
26. 4,108,228 -
27. 4,048,172 Bạc IV
28. 3,888,357 Đồng I
29. 3,888,217 Sắt IV
30. 3,884,232 Bạch Kim IV
31. 3,774,406 Sắt I
32. 3,758,710 -
33. 3,734,132 Vàng III
34. 3,704,264 Bạch Kim IV
35. 3,678,316 Bạch Kim IV
36. 3,663,012 Bạc IV
37. 3,649,573 -
38. 3,601,628 Vàng IV
39. 3,590,944 Bạc III
40. 3,580,519 Sắt II
41. 3,509,245 ngọc lục bảo IV
42. 3,497,660 -
43. 3,452,563 Đồng II
44. 3,386,660 Vàng IV
45. 3,344,388 Bạch Kim IV
46. 3,333,938 Vàng II
47. 3,321,601 Bạc III
48. 3,300,509 Vàng II
49. 3,280,282 Bạc IV
50. 3,269,785 Bạc I
51. 3,237,417 Đồng IV
52. 3,222,341 Đồng III
53. 3,201,833 Vàng II
54. 3,167,808 Vàng IV
55. 3,154,776 Bạch Kim III
56. 3,074,154 Vàng IV
57. 3,069,430 Vàng IV
58. 3,056,402 Bạch Kim IV
59. 3,055,359 Vàng III
60. 3,045,389 Đồng III
61. 3,033,469 Đồng IV
62. 3,030,521 Vàng III
63. 2,985,959 -
64. 2,976,166 -
65. 2,958,778 Bạch Kim IV
66. 2,951,793 Đồng III
67. 2,928,853 Đồng I
68. 2,901,263 Bạc II
69. 2,900,781 Vàng IV
70. 2,890,830 Sắt II
71. 2,877,500 Sắt I
72. 2,845,599 Đồng I
73. 2,838,833 -
74. 2,829,007 Kim Cương I
75. 2,821,673 Đồng II
76. 2,799,696 Vàng I
77. 2,797,587 ngọc lục bảo II
78. 2,788,158 Vàng I
79. 2,780,666 Bạch Kim IV
80. 2,780,278 ngọc lục bảo III
81. 2,744,011 Vàng IV
82. 2,719,284 -
83. 2,715,117 Sắt II
84. 2,697,034 Bạc III
85. 2,686,067 ngọc lục bảo IV
86. 2,675,525 Vàng III
87. 2,671,299 -
88. 2,659,652 -
89. 2,648,886 -
90. 2,641,387 Bạc I
91. 2,638,328 Vàng IV
92. 2,634,506 Bạch Kim I
93. 2,620,223 Sắt IV
94. 2,611,098 Bạch Kim IV
95. 2,560,467 Đồng II
96. 2,538,226 Đồng IV
97. 2,531,041 -
98. 2,526,411 Bạc IV
99. 2,526,068 -
100. 2,505,445 -