Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,343,009 ngọc lục bảo IV
2. 9,712,148 -
3. 7,065,268 -
4. 6,723,868 -
5. 6,528,176 Sắt IV
6. 5,909,293 Đồng I
7. 5,504,464 -
8. 5,332,653 Đồng I
9. 4,694,675 Bạc IV
10. 4,662,546 -
11. 4,605,594 Bạch Kim II
12. 4,553,813 -
13. 4,468,068 -
14. 4,373,279 Đồng III
15. 4,260,437 -
16. 3,873,364 -
17. 3,739,104 Bạch Kim II
18. 3,719,677 -
19. 3,513,019 Đồng III
20. 3,463,206 -
21. 3,423,573 Sắt III
22. 3,352,563 Bạch Kim IV
23. 3,333,826 Bạc IV
24. 3,329,524 -
25. 3,313,498 -
26. 3,204,844 Bạc I
27. 3,063,151 Sắt III
28. 3,043,202 -
29. 3,026,138 -
30. 2,943,269 Sắt II
31. 2,922,671 -
32. 2,898,443 Kim Cương IV
33. 2,886,162 Vàng III
34. 2,846,956 -
35. 2,822,761 Sắt II
36. 2,818,782 Kim Cương II
37. 2,810,317 -
38. 2,801,809 -
39. 2,752,690 -
40. 2,667,469 -
41. 2,643,662 Sắt I
42. 2,631,314 -
43. 2,628,326 Bạc III
44. 2,518,285 -
45. 2,512,043 Bạc III
46. 2,477,764 -
47. 2,474,802 -
48. 2,469,917 -
49. 2,465,809 Đồng I
50. 2,453,555 -
51. 2,400,274 Đồng IV
52. 2,395,052 -
53. 2,391,676 Đồng IV
54. 2,374,989 Bạch Kim III
55. 2,356,935 -
56. 2,349,100 Vàng II
57. 2,338,333 -
58. 2,309,022 Vàng IV
59. 2,284,371 Bạch Kim II
60. 2,251,389 Đồng II
61. 2,246,846 Sắt III
62. 2,241,094 Sắt IV
63. 2,220,517 Bạch Kim III
64. 2,207,495 -
65. 2,198,574 ngọc lục bảo IV
66. 2,192,235 -
67. 2,176,665 Đồng IV
68. 2,170,420 Đồng III
69. 2,161,037 Bạch Kim II
70. 2,155,229 Đồng IV
71. 2,106,392 -
72. 2,075,067 -
73. 2,066,396 -
74. 2,063,319 Bạc IV
75. 2,057,083 -
76. 2,043,349 Kim Cương II
77. 2,030,612 -
78. 2,015,223 -
79. 2,014,164 -
80. 2,010,937 Bạch Kim IV
81. 2,007,401 -
82. 1,988,613 Bạc IV
83. 1,981,080 Sắt II
84. 1,979,443 -
85. 1,957,986 -
86. 1,953,477 Đồng IV
87. 1,943,956 -
88. 1,937,015 Đồng III
89. 1,925,498 -
90. 1,923,580 -
91. 1,896,287 Sắt IV
92. 1,895,120 -
93. 1,889,088 Sắt II
94. 1,885,985 Vàng IV
95. 1,866,593 Sắt II
96. 1,864,573 -
97. 1,851,058 -
98. 1,848,469 Bạc I
99. 1,830,138 Bạch Kim IV
100. 1,823,999 -