Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,748,302 -
2. 3,632,284 Sắt I
3. 3,136,229 ngọc lục bảo II
4. 3,077,817 -
5. 3,024,213 Đồng III
6. 2,559,329 -
7. 2,544,874 Đồng IV
8. 2,265,938 Bạc I
9. 1,945,506 ngọc lục bảo IV
10. 1,891,883 Kim Cương IV
11. 1,876,360 -
12. 1,857,667 ngọc lục bảo I
13. 1,831,094 Vàng IV
14. 1,687,552 ngọc lục bảo I
15. 1,661,752 -
16. 1,595,539 -
17. 1,520,113 Bạc I
18. 1,514,728 Bạc II
19. 1,504,290 Đồng IV
20. 1,483,832 Đồng II
21. 1,470,209 Vàng IV
22. 1,452,016 ngọc lục bảo IV
23. 1,441,349 Vàng III
24. 1,407,230 Kim Cương II
25. 1,403,888 ngọc lục bảo IV
26. 1,354,277 Sắt III
27. 1,333,119 Bạch Kim I
28. 1,297,419 -
29. 1,291,578 -
30. 1,289,984 -
31. 1,241,393 Bạch Kim I
32. 1,233,095 ngọc lục bảo III
33. 1,232,419 ngọc lục bảo III
34. 1,227,919 -
35. 1,200,457 -
36. 1,197,337 ngọc lục bảo IV
37. 1,189,625 Đồng IV
38. 1,164,419 ngọc lục bảo III
39. 1,163,367 Bạc IV
40. 1,154,943 Vàng I
41. 1,153,057 -
42. 1,124,255 Bạch Kim IV
43. 1,119,200 Đồng II
44. 1,098,169 Bạch Kim IV
45. 1,073,075 -
46. 1,059,650 -
47. 1,037,424 Bạch Kim III
48. 1,035,543 Bạch Kim IV
49. 1,029,387 -
50. 1,017,829 Đồng III
51. 1,012,854 ngọc lục bảo II
52. 1,008,007 Kim Cương II
53. 1,002,817 Vàng I
54. 1,000,976 Bạch Kim III
55. 996,752 Bạc IV
56. 993,862 -
57. 992,489 -
58. 991,443 Bạch Kim III
59. 970,449 Bạc III
60. 951,189 Đồng IV
61. 950,619 Đồng IV
62. 949,148 -
63. 947,358 Bạch Kim I
64. 941,005 ngọc lục bảo III
65. 930,340 Vàng I
66. 927,391 Đồng IV
67. 908,632 ngọc lục bảo III
68. 902,205 ngọc lục bảo IV
69. 891,656 Bạc IV
70. 890,116 -
71. 885,607 -
72. 882,782 -
73. 882,469 -
74. 879,748 ngọc lục bảo II
75. 867,836 ngọc lục bảo III
76. 859,097 Đồng IV
77. 858,877 Bạch Kim IV
78. 852,115 Đồng II
79. 851,647 ngọc lục bảo III
80. 846,124 Đồng III
81. 845,047 -
82. 838,129 Bạch Kim II
83. 834,083 -
84. 828,019 -
85. 826,036 Bạch Kim IV
86. 825,252 Bạch Kim II
87. 821,141 ngọc lục bảo IV
88. 810,146 Kim Cương IV
89. 805,926 -
90. 804,541 Bạc IV
91. 800,473 -
92. 799,478 -
93. 798,750 Bạch Kim IV
94. 798,541 ngọc lục bảo IV
95. 796,368 Đồng IV
96. 792,938 -
97. 788,175 ngọc lục bảo IV
98. 787,218 -
99. 782,798 -
100. 781,865 -