Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,957,397 Đồng II
2. 4,980,768 Đồng II
3. 3,978,998 Bạc III
4. 3,974,716 -
5. 3,921,111 Bạch Kim III
6. 3,505,867 Sắt IV
7. 3,260,262 Vàng IV
8. 3,173,222 -
9. 3,117,324 Vàng IV
10. 3,015,889 -
11. 2,966,070 Sắt IV
12. 2,938,019 Bạc II
13. 2,922,245 Sắt II
14. 2,902,137 Vàng IV
15. 2,807,754 Sắt II
16. 2,765,152 Vàng II
17. 2,695,905 -
18. 2,685,704 -
19. 2,641,780 Sắt IV
20. 2,542,932 -
21. 2,484,995 -
22. 2,432,352 Bạc II
23. 2,430,728 Đồng IV
24. 2,379,818 -
25. 2,320,935 Bạc IV
26. 2,290,275 Đồng III
27. 2,268,487 -
28. 2,224,408 Bạc IV
29. 2,151,350 Sắt III
30. 2,146,771 Sắt I
31. 2,132,607 -
32. 2,085,276 -
33. 2,083,162 -
34. 2,065,532 Đồng IV
35. 2,044,153 Đồng IV
36. 2,025,647 -
37. 2,015,082 ngọc lục bảo IV
38. 2,013,819 Sắt IV
39. 2,011,986 -
40. 2,011,844 -
41. 1,930,462 Sắt III
42. 1,903,769 Bạc III
43. 1,901,242 Sắt III
44. 1,899,562 Vàng IV
45. 1,875,719 Bạch Kim II
46. 1,844,230 -
47. 1,841,548 Đồng III
48. 1,835,156 Sắt I
49. 1,818,765 Sắt IV
50. 1,801,670 Bạch Kim III
51. 1,789,368 Đồng II
52. 1,777,320 -
53. 1,772,719 -
54. 1,764,649 Bạc III
55. 1,763,478 -
56. 1,761,626 Bạc III
57. 1,740,523 -
58. 1,733,349 Vàng II
59. 1,714,937 Đồng IV
60. 1,697,601 -
61. 1,694,250 Bạch Kim III
62. 1,684,624 Kim Cương IV
63. 1,676,276 -
64. 1,665,144 -
65. 1,660,822 -
66. 1,653,989 Đồng II
67. 1,652,506 -
68. 1,648,726 -
69. 1,644,596 Bạc IV
70. 1,603,012 -
71. 1,602,754 Bạc IV
72. 1,596,618 Sắt II
73. 1,595,801 -
74. 1,591,700 Đồng II
75. 1,589,975 ngọc lục bảo IV
76. 1,583,414 -
77. 1,572,386 Đồng III
78. 1,569,020 Bạch Kim IV
79. 1,556,904 -
80. 1,555,398 -
81. 1,549,548 Đồng II
82. 1,537,792 Sắt IV
83. 1,537,693 Bạc III
84. 1,527,547 Bạc II
85. 1,511,364 Đồng III
86. 1,506,509 Bạc III
87. 1,499,492 Bạch Kim I
88. 1,489,916 Bạch Kim IV
89. 1,489,373 Đồng I
90. 1,487,978 -
91. 1,480,898 Bạc IV
92. 1,463,008 Đồng I
93. 1,460,813 Đồng IV
94. 1,455,791 Đồng III
95. 1,455,141 -
96. 1,453,917 Đồng II
97. 1,447,635 -
98. 1,441,798 Đồng III
99. 1,439,873 Bạch Kim IV
100. 1,414,999 Đồng III