Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,907,679 Đồng IV
2. 3,299,267 -
3. 2,937,898 ngọc lục bảo IV
4. 2,298,633 Bạc IV
5. 2,188,781 Sắt IV
6. 2,083,292 Vàng IV
7. 1,979,633 -
8. 1,866,160 Bạc IV
9. 1,766,400 Bạch Kim IV
10. 1,548,458 Đồng I
11. 1,537,629 -
12. 1,520,478 Bạc I
13. 1,514,474 Đồng IV
14. 1,310,018 Sắt IV
15. 1,288,469 Đồng III
16. 1,195,436 -
17. 1,186,698 -
18. 1,128,733 -
19. 910,165 ngọc lục bảo II
20. 905,384 -
21. 882,853 Vàng I
22. 877,498 Đồng IV
23. 865,117 -
24. 860,587 Bạch Kim II
25. 838,050 Vàng II
26. 821,204 Vàng III
27. 818,008 -
28. 815,635 -
29. 795,778 -
30. 779,154 Bạc I
31. 770,856 Bạch Kim IV
32. 765,819 Sắt II
33. 764,621 -
34. 754,504 Đồng I
35. 752,790 -
36. 750,643 Đồng II
37. 732,485 -
38. 730,784 Vàng IV
39. 714,742 Đồng IV
40. 714,377 -
41. 709,352 -
42. 697,378 Vàng IV
43. 691,147 -
44. 689,206 Vàng IV
45. 688,444 Vàng III
46. 679,091 ngọc lục bảo I
47. 675,116 -
48. 671,899 Bạc IV
49. 671,609 ngọc lục bảo IV
50. 662,761 -
51. 662,077 -
52. 656,263 -
53. 652,413 -
54. 649,721 Bạch Kim IV
55. 644,832 Bạc I
56. 643,046 -
57. 637,485 Đồng III
58. 634,649 Bạch Kim IV
59. 630,494 ngọc lục bảo IV
60. 624,225 -
61. 622,697 Bạc II
62. 620,511 -
63. 617,409 Sắt IV
64. 612,945 Vàng IV
65. 612,882 ngọc lục bảo II
66. 609,626 -
67. 606,375 Bạch Kim II
68. 603,403 -
69. 601,257 -
70. 598,462 Vàng IV
71. 595,445 Bạch Kim II
72. 594,189 Sắt I
73. 593,211 Vàng IV
74. 586,552 Sắt I
75. 584,732 -
76. 581,027 Bạc II
77. 578,899 -
78. 575,030 -
79. 571,230 -
80. 566,956 -
81. 562,869 Cao Thủ
82. 561,547 Bạch Kim IV
83. 561,220 -
84. 560,741 Bạch Kim III
85. 555,463 -
86. 553,887 -
87. 550,166 -
88. 542,071 -
89. 540,782 Đồng III
90. 538,278 Vàng I
91. 536,480 Bạc I
92. 536,407 -
93. 531,246 ngọc lục bảo IV
94. 527,522 -
95. 515,385 -
96. 514,383 Sắt I
97. 509,602 Đồng I
98. 503,363 Vàng II
99. 493,064 Đồng I
100. 490,258 -