Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 19,477,962 -
2. 3,980,270 -
3. 3,788,695 ngọc lục bảo II
4. 3,494,510 -
5. 3,261,885 -
6. 2,935,268 -
7. 2,398,054 Bạch Kim III
8. 2,376,556 -
9. 2,247,255 ngọc lục bảo IV
10. 2,070,998 -
11. 2,057,326 -
12. 2,044,944 -
13. 2,008,150 -
14. 1,921,985 -
15. 1,768,587 -
16. 1,732,973 Kim Cương IV
17. 1,732,610 Vàng II
18. 1,712,786 ngọc lục bảo III
19. 1,647,209 -
20. 1,632,118 -
21. 1,580,227 ngọc lục bảo IV
22. 1,556,681 -
23. 1,533,300 ngọc lục bảo IV
24. 1,468,701 -
25. 1,467,866 Bạc II
26. 1,467,823 -
27. 1,453,077 -
28. 1,446,968 Đồng IV
29. 1,442,115 ngọc lục bảo IV
30. 1,441,896 Đồng II
31. 1,365,975 -
32. 1,365,141 Vàng I
33. 1,341,036 Đồng IV
34. 1,338,745 Bạch Kim IV
35. 1,335,481 Đồng III
36. 1,323,362 -
37. 1,312,243 -
38. 1,295,549 -
39. 1,295,143 Sắt IV
40. 1,285,598 ngọc lục bảo I
41. 1,263,356 Vàng I
42. 1,257,387 Vàng IV
43. 1,234,594 -
44. 1,230,926 -
45. 1,229,096 Kim Cương II
46. 1,204,389 Bạc II
47. 1,203,605 -
48. 1,192,246 Vàng III
49. 1,185,989 Đồng IV
50. 1,181,185 Đồng II
51. 1,171,724 -
52. 1,166,974 Sắt IV
53. 1,166,523 -
54. 1,164,247 Bạc III
55. 1,156,515 Sắt III
56. 1,152,420 Bạc IV
57. 1,131,418 Vàng III
58. 1,118,901 -
59. 1,109,444 Vàng III
60. 1,096,483 -
61. 1,092,555 -
62. 1,090,471 -
63. 1,076,213 Vàng II
64. 1,075,099 -
65. 1,068,065 Sắt IV
66. 1,064,196 Sắt II
67. 1,033,810 -
68. 1,027,076 -
69. 1,023,788 Bạc II
70. 1,020,417 Vàng II
71. 1,016,057 -
72. 1,015,747 Kim Cương IV
73. 999,981 -
74. 988,786 -
75. 984,988 Đồng IV
76. 974,309 Vàng III
77. 972,014 -
78. 970,834 Đồng IV
79. 964,047 ngọc lục bảo II
80. 963,857 Bạch Kim I
81. 960,292 Bạch Kim I
82. 956,510 Đồng III
83. 953,731 ngọc lục bảo I
84. 949,109 -
85. 947,075 Sắt I
86. 946,556 Sắt II
87. 943,824 -
88. 935,029 Đồng II
89. 930,163 -
90. 911,052 -
91. 910,418 Đồng IV
92. 902,231 -
93. 900,285 Sắt II
94. 895,712 -
95. 894,013 -
96. 891,614 -
97. 891,087 -
98. 884,679 -
99. 879,995 -
100. 879,585 Bạc I