Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,228,357 -
2. 6,594,560 Bạc III
3. 6,385,885 -
4. 5,881,747 Đồng III
5. 5,456,805 Sắt I
6. 4,723,139 -
7. 3,909,991 ngọc lục bảo III
8. 3,359,030 -
9. 3,327,713 Đồng IV
10. 2,940,712 Bạch Kim III
11. 2,706,520 -
12. 2,669,534 -
13. 2,622,032 -
14. 2,602,447 -
15. 2,578,229 -
16. 2,524,616 -
17. 2,478,981 Bạc I
18. 2,478,404 Bạc III
19. 2,451,523 Bạc I
20. 2,407,483 Bạc I
21. 2,402,656 -
22. 2,352,172 -
23. 2,212,706 -
24. 2,179,695 Đồng III
25. 2,150,234 -
26. 2,148,608 -
27. 2,111,538 Kim Cương I
28. 2,097,653 Bạch Kim II
29. 2,090,241 Đồng III
30. 2,041,367 Bạch Kim III
31. 2,035,690 -
32. 1,969,588 Đồng III
33. 1,945,239 -
34. 1,905,105 Sắt I
35. 1,807,889 Vàng IV
36. 1,797,871 Đồng IV
37. 1,793,698 -
38. 1,793,467 -
39. 1,771,632 Vàng I
40. 1,764,095 -
41. 1,752,277 -
42. 1,673,126 -
43. 1,647,406 -
44. 1,638,739 Kim Cương II
45. 1,628,212 ngọc lục bảo IV
46. 1,616,730 -
47. 1,591,656 Bạch Kim IV
48. 1,560,931 Vàng IV
49. 1,558,105 -
50. 1,527,684 -
51. 1,501,357 ngọc lục bảo III
52. 1,480,756 -
53. 1,475,113 Sắt I
54. 1,473,672 Đồng IV
55. 1,471,643 Sắt II
56. 1,465,296 -
57. 1,400,361 -
58. 1,300,331 -
59. 1,294,859 ngọc lục bảo IV
60. 1,294,078 ngọc lục bảo IV
61. 1,291,336 Kim Cương III
62. 1,287,206 -
63. 1,260,580 -
64. 1,259,976 Bạc III
65. 1,252,598 Vàng I
66. 1,247,391 -
67. 1,204,286 Kim Cương III
68. 1,192,225 -
69. 1,190,905 -
70. 1,172,536 -
71. 1,171,991 Sắt II
72. 1,169,899 Bạch Kim II
73. 1,165,403 Đồng III
74. 1,163,186 -
75. 1,146,440 Bạch Kim II
76. 1,145,325 Đồng III
77. 1,141,228 Bạc I
78. 1,134,814 -
79. 1,132,131 Sắt I
80. 1,131,901 Bạc IV
81. 1,129,133 Đồng II
82. 1,126,902 -
83. 1,116,630 Bạch Kim III
84. 1,089,464 Vàng I
85. 1,088,596 -
86. 1,074,898 -
87. 1,073,910 ngọc lục bảo III
88. 1,071,463 -
89. 1,057,869 Đồng II
90. 1,056,642 Kim Cương I
91. 1,050,760 Vàng II
92. 1,047,615 Bạch Kim I
93. 1,036,692 Bạc I
94. 1,026,254 -
95. 1,023,182 -
96. 1,019,760 Bạc III
97. 1,017,046 -
98. 1,016,741 -
99. 1,013,391 -
100. 1,003,741 -