Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,604,620 -
2. 6,991,165 -
3. 6,514,748 -
4. 5,826,525 -
5. 4,728,004 -
6. 4,549,853 Sắt II
7. 4,517,204 Sắt IV
8. 4,366,467 Đồng III
9. 4,290,844 -
10. 4,151,005 -
11. 4,007,069 -
12. 3,873,510 -
13. 3,786,799 Bạc III
14. 3,677,230 Sắt IV
15. 3,649,658 Đồng III
16. 3,551,605 -
17. 3,534,863 Bạc III
18. 3,524,985 ngọc lục bảo IV
19. 3,450,449 -
20. 3,382,411 ngọc lục bảo II
21. 3,380,560 ngọc lục bảo III
22. 3,368,933 Sắt III
23. 3,166,978 Đồng IV
24. 3,166,084 Đồng I
25. 3,118,719 ngọc lục bảo IV
26. 3,108,825 -
27. 2,929,642 Sắt III
28. 2,864,261 -
29. 2,841,058 Sắt I
30. 2,799,673 Đồng I
31. 2,782,411 Đồng II
32. 2,753,706 -
33. 2,723,538 Đồng III
34. 2,602,392 ngọc lục bảo IV
35. 2,528,559 Sắt II
36. 2,474,655 Sắt II
37. 2,474,505 -
38. 2,472,976 Sắt IV
39. 2,425,325 -
40. 2,423,996 Đồng IV
41. 2,418,361 -
42. 2,395,378 Đồng I
43. 2,365,977 -
44. 2,363,106 Đồng I
45. 2,358,276 Vàng IV
46. 2,302,582 Sắt II
47. 2,288,925 -
48. 2,224,784 Cao Thủ
49. 2,188,119 Vàng IV
50. 2,179,876 Đồng IV
51. 2,137,438 Bạc IV
52. 2,119,219 Bạch Kim III
53. 2,100,297 -
54. 2,079,890 Đồng I
55. 2,054,100 Sắt I
56. 2,014,384 -
57. 1,995,663 Vàng III
58. 1,969,186 Đồng III
59. 1,962,424 -
60. 1,952,784 -
61. 1,910,587 Vàng III
62. 1,908,819 -
63. 1,899,750 Đồng I
64. 1,862,085 Đồng IV
65. 1,860,671 Vàng I
66. 1,846,858 -
67. 1,846,806 -
68. 1,841,354 -
69. 1,840,308 Bạch Kim III
70. 1,836,311 Vàng III
71. 1,819,441 -
72. 1,812,036 Bạch Kim IV
73. 1,806,209 ngọc lục bảo IV
74. 1,795,714 -
75. 1,785,149 -
76. 1,780,563 -
77. 1,753,554 -
78. 1,749,671 Đồng II
79. 1,745,725 -
80. 1,703,078 Đồng III
81. 1,698,573 Sắt III
82. 1,696,103 Sắt IV
83. 1,695,557 -
84. 1,687,925 Vàng II
85. 1,680,669 Đồng IV
86. 1,674,117 Bạc II
87. 1,663,371 Sắt III
88. 1,618,945 Sắt I
89. 1,615,497 -
90. 1,613,864 -
91. 1,611,349 Bạc IV
92. 1,608,465 Đồng II
93. 1,607,227 -
94. 1,605,698 -
95. 1,605,497 Sắt IV
96. 1,604,475 -
97. 1,580,866 -
98. 1,569,015 -
99. 1,560,906 -
100. 1,553,526 -