Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 539,716 Bạc III
2. 441,947 Vàng II
3. 433,363 ngọc lục bảo III
4. 431,987 ngọc lục bảo III
5. 424,103 ngọc lục bảo IV
6. 415,443 -
7. 377,416 ngọc lục bảo II
8. 369,954 Bạc IV
9. 353,051 ngọc lục bảo IV
10. 301,490 Vàng II
11. 300,232 -
12. 297,827 -
13. 282,698 Vàng I
14. 271,700 Bạch Kim II
15. 270,314 -
16. 260,601 Vàng IV
17. 260,081 Kim Cương III
18. 259,301 Kim Cương IV
19. 254,753 Kim Cương IV
20. 252,747 ngọc lục bảo III
21. 248,450 ngọc lục bảo II
22. 238,349 -
23. 234,243 Vàng IV
24. 232,390 Bạch Kim I
25. 228,858 Bạch Kim III
26. 223,899 ngọc lục bảo I
27. 219,399 Bạch Kim II
28. 218,744 Thách Đấu
29. 218,056 -
30. 216,079 -
31. 216,047 -
32. 209,148 Vàng III
33. 209,098 -
34. 208,921 -
35. 207,671 ngọc lục bảo IV
36. 207,189 -
37. 206,037 -
38. 204,369 Vàng II
39. 195,957 Kim Cương IV
40. 193,625 Bạch Kim II
41. 188,246 Sắt III
42. 188,018 Bạc IV
43. 186,244 -
44. 185,059 -
45. 181,586 -
46. 179,750 Đại Cao Thủ
47. 178,848 Bạch Kim I
48. 178,675 Sắt I
49. 177,206 Sắt II
50. 176,842 -
51. 171,182 -
52. 168,374 ngọc lục bảo III
53. 167,403 -
54. 167,020 Kim Cương III
55. 165,942 Bạch Kim III
56. 165,459 -
57. 163,922 ngọc lục bảo I
58. 163,876 Đồng III
59. 162,900 Vàng IV
60. 162,578 Bạch Kim II
61. 162,303 ngọc lục bảo I
62. 159,448 -
63. 158,910 ngọc lục bảo III
64. 157,479 Bạch Kim I
65. 155,896 Kim Cương IV
66. 155,258 Bạch Kim IV
67. 152,846 Sắt I
68. 152,776 ngọc lục bảo I
69. 151,930 -
70. 151,672 Bạch Kim I
71. 151,420 Bạch Kim II
72. 151,228 Bạch Kim IV
73. 151,108 Bạc II
74. 150,317 Sắt I
75. 149,023 -
76. 148,953 Bạc I
77. 147,504 Thách Đấu
78. 146,639 Vàng IV
79. 145,985 Vàng III
80. 145,221 -
81. 143,705 ngọc lục bảo II
82. 143,279 -
83. 142,917 Bạch Kim IV
84. 142,789 Bạch Kim III
85. 142,708 -
86. 140,954 -
87. 140,453 Bạc II
88. 140,438 Sắt I
89. 140,365 -
90. 138,297 -
91. 137,784 -
92. 137,746 Bạch Kim IV
93. 136,249 Kim Cương I
94. 136,201 -
95. 136,160 -
96. 136,027 Đồng III
97. 134,896 -
98. 134,057 Bạc I
99. 133,964 Vàng IV
100. 133,679 -