Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 477,625 Bạch Kim IV
2. 472,235 ngọc lục bảo II
3. 442,276 Kim Cương IV
4. 437,551 -
5. 402,278 Cao Thủ
6. 385,079 Kim Cương IV
7. 373,430 -
8. 371,103 ngọc lục bảo III
9. 363,868 Kim Cương I
10. 355,116 Bạch Kim IV
11. 352,417 Đồng IV
12. 351,368 Thách Đấu
13. 350,976 Đồng III
14. 349,381 -
15. 334,151 Kim Cương IV
16. 327,704 ngọc lục bảo IV
17. 326,192 -
18. 302,919 ngọc lục bảo I
19. 300,764 -
20. 293,609 Kim Cương IV
21. 288,817 Đồng II
22. 277,934 Bạc III
23. 276,328 Vàng II
24. 274,872 Bạch Kim II
25. 274,178 -
26. 268,504 Đồng III
27. 267,840 Bạch Kim I
28. 260,453 Kim Cương III
29. 257,461 Bạch Kim I
30. 252,272 Kim Cương II
31. 249,401 -
32. 245,732 Bạch Kim II
33. 245,294 -
34. 245,127 Bạch Kim I
35. 243,688 Vàng I
36. 240,907 Vàng IV
37. 239,744 ngọc lục bảo IV
38. 237,038 Đại Cao Thủ
39. 236,428 Bạc III
40. 233,970 Bạch Kim III
41. 233,024 ngọc lục bảo I
42. 231,656 Vàng II
43. 231,423 Bạch Kim IV
44. 230,435 Vàng III
45. 230,313 -
46. 227,611 ngọc lục bảo III
47. 227,485 Đồng IV
48. 227,411 ngọc lục bảo IV
49. 225,749 ngọc lục bảo I
50. 224,063 Kim Cương IV
51. 222,816 Vàng I
52. 216,794 Kim Cương IV
53. 213,567 Bạch Kim IV
54. 213,513 Kim Cương III
55. 213,204 ngọc lục bảo IV
56. 211,402 Đại Cao Thủ
57. 210,174 -
58. 205,149 Bạch Kim IV
59. 204,532 Đồng I
60. 202,645 Bạc II
61. 200,058 ngọc lục bảo IV
62. 197,618 Kim Cương I
63. 196,623 Bạch Kim IV
64. 195,382 Cao Thủ
65. 192,645 Bạch Kim II
66. 191,623 ngọc lục bảo I
67. 190,772 ngọc lục bảo IV
68. 189,758 Bạc IV
69. 188,679 Bạch Kim IV
70. 186,567 Kim Cương IV
71. 185,635 Đại Cao Thủ
72. 185,572 ngọc lục bảo II
73. 185,036 Bạc I
74. 182,495 Bạch Kim IV
75. 180,540 Vàng IV
76. 180,084 ngọc lục bảo III
77. 179,679 Kim Cương IV
78. 179,183 ngọc lục bảo II
79. 176,843 Kim Cương III
80. 176,708 ngọc lục bảo II
81. 176,045 ngọc lục bảo IV
82. 175,573 ngọc lục bảo I
83. 175,170 Bạch Kim IV
84. 174,760 ngọc lục bảo I
85. 174,020 Kim Cương IV
86. 173,923 Bạc II
87. 170,377 -
88. 170,306 ngọc lục bảo III
89. 170,071 ngọc lục bảo II
90. 169,764 Kim Cương II
91. 168,730 Vàng II
92. 168,712 Đại Cao Thủ
93. 168,270 ngọc lục bảo IV
94. 168,092 ngọc lục bảo IV
95. 167,956 ngọc lục bảo II
96. 166,396 Bạch Kim II
97. 164,694 -
98. 162,351 Kim Cương IV
99. 161,956 ngọc lục bảo III
100. 161,954 Đồng IV