Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,791,793 Bạc II
2. 4,419,923 Kim Cương IV
3. 3,289,342 Bạch Kim II
4. 3,286,326 Thách Đấu
5. 3,018,789 ngọc lục bảo III
6. 2,642,295 Kim Cương III
7. 2,564,153 ngọc lục bảo II
8. 2,504,176 -
9. 2,500,945 ngọc lục bảo II
10. 2,491,788 Bạch Kim II
11. 2,491,356 -
12. 2,450,953 -
13. 2,447,108 ngọc lục bảo I
14. 2,430,628 ngọc lục bảo II
15. 2,358,244 ngọc lục bảo IV
16. 2,310,497 Bạch Kim IV
17. 2,308,541 Kim Cương IV
18. 2,270,152 -
19. 2,252,843 ngọc lục bảo II
20. 2,213,072 Đồng III
21. 2,209,704 ngọc lục bảo IV
22. 2,198,823 ngọc lục bảo IV
23. 2,175,118 Bạc IV
24. 2,148,903 Bạc IV
25. 2,134,600 -
26. 2,127,618 Cao Thủ
27. 2,103,754 -
28. 2,100,959 -
29. 2,100,678 ngọc lục bảo I
30. 2,093,447 ngọc lục bảo I
31. 2,089,176 -
32. 2,086,529 Bạch Kim II
33. 2,071,964 ngọc lục bảo IV
34. 2,062,021 Kim Cương IV
35. 2,044,238 Kim Cương IV
36. 2,037,483 -
37. 2,002,944 Kim Cương II
38. 2,000,164 ngọc lục bảo II
39. 1,957,300 Kim Cương I
40. 1,947,192 Kim Cương IV
41. 1,924,736 Cao Thủ
42. 1,906,120 Thách Đấu
43. 1,902,720 -
44. 1,900,731 ngọc lục bảo IV
45. 1,895,092 Vàng I
46. 1,893,810 Kim Cương IV
47. 1,892,912 Kim Cương IV
48. 1,886,051 Cao Thủ
49. 1,884,027 ngọc lục bảo IV
50. 1,861,591 ngọc lục bảo III
51. 1,858,888 -
52. 1,844,430 ngọc lục bảo I
53. 1,838,490 Vàng I
54. 1,832,836 ngọc lục bảo I
55. 1,831,238 ngọc lục bảo IV
56. 1,830,076 ngọc lục bảo II
57. 1,810,477 Kim Cương I
58. 1,805,698 Cao Thủ
59. 1,793,733 Kim Cương IV
60. 1,789,925 -
61. 1,787,870 Bạch Kim I
62. 1,781,899 ngọc lục bảo II
63. 1,776,139 Cao Thủ
64. 1,767,892 -
65. 1,756,142 -
66. 1,752,852 ngọc lục bảo I
67. 1,736,935 ngọc lục bảo I
68. 1,732,488 Kim Cương I
69. 1,732,028 Kim Cương I
70. 1,730,828 Kim Cương III
71. 1,725,633 ngọc lục bảo III
72. 1,719,863 Đồng III
73. 1,708,581 -
74. 1,695,210 Vàng I
75. 1,691,339 Vàng II
76. 1,687,297 -
77. 1,685,351 Kim Cương IV
78. 1,683,694 -
79. 1,665,787 Cao Thủ
80. 1,654,293 Đồng III
81. 1,652,612 ngọc lục bảo III
82. 1,652,472 -
83. 1,650,822 Kim Cương III
84. 1,650,666 Cao Thủ
85. 1,648,190 ngọc lục bảo III
86. 1,645,525 Bạch Kim I
87. 1,637,476 ngọc lục bảo IV
88. 1,633,822 Kim Cương III
89. 1,632,653 Bạch Kim I
90. 1,630,668 -
91. 1,628,286 ngọc lục bảo I
92. 1,626,302 Kim Cương I
93. 1,622,890 Bạch Kim IV
94. 1,616,843 ngọc lục bảo III
95. 1,616,182 ngọc lục bảo III
96. 1,613,454 ngọc lục bảo II
97. 1,611,494 -
98. 1,602,614 Kim Cương IV
99. 1,602,499 Bạch Kim III
100. 1,602,203 -