Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,179,927 Cao Thủ
2. 5,176,414 -
3. 4,867,474 Đồng II
4. 4,711,385 Vàng II
5. 4,700,789 Vàng IV
6. 4,698,017 Bạch Kim II
7. 4,567,410 Đại Cao Thủ
8. 4,471,740 Bạc III
9. 4,380,854 Cao Thủ
10. 4,284,445 Cao Thủ
11. 4,132,497 -
12. 4,033,691 Cao Thủ
13. 3,723,978 Cao Thủ
14. 3,713,341 Kim Cương III
15. 3,647,348 Kim Cương IV
16. 3,520,033 -
17. 3,482,396 Vàng I
18. 3,479,625 -
19. 3,385,519 -
20. 3,354,539 ngọc lục bảo II
21. 3,204,509 Kim Cương IV
22. 3,132,700 Kim Cương I
23. 3,117,768 ngọc lục bảo II
24. 3,102,390 Bạc III
25. 3,100,565 -
26. 3,066,603 Đại Cao Thủ
27. 3,030,762 Kim Cương I
28. 3,027,632 ngọc lục bảo IV
29. 3,019,815 Vàng II
30. 3,018,422 Đại Cao Thủ
31. 3,011,299 -
32. 3,007,617 ngọc lục bảo I
33. 2,995,157 Bạch Kim I
34. 2,988,690 -
35. 2,967,589 ngọc lục bảo I
36. 2,909,922 ngọc lục bảo IV
37. 2,905,474 Bạch Kim III
38. 2,898,593 ngọc lục bảo IV
39. 2,857,107 ngọc lục bảo III
40. 2,811,590 Cao Thủ
41. 2,805,485 -
42. 2,803,978 -
43. 2,739,192 -
44. 2,738,900 Kim Cương IV
45. 2,707,581 -
46. 2,696,453 Kim Cương III
47. 2,671,491 Bạch Kim IV
48. 2,645,039 Kim Cương II
49. 2,620,877 -
50. 2,613,318 Kim Cương III
51. 2,567,276 ngọc lục bảo IV
52. 2,562,057 ngọc lục bảo IV
53. 2,559,846 -
54. 2,554,280 -
55. 2,546,192 Cao Thủ
56. 2,538,923 Kim Cương III
57. 2,524,385 -
58. 2,519,708 -
59. 2,514,327 -
60. 2,500,576 ngọc lục bảo IV
61. 2,492,564 ngọc lục bảo I
62. 2,492,216 Cao Thủ
63. 2,485,539 -
64. 2,483,518 Kim Cương I
65. 2,481,370 Bạch Kim II
66. 2,476,327 Bạch Kim IV
67. 2,462,969 Bạc IV
68. 2,449,154 Kim Cương III
69. 2,443,837 -
70. 2,442,521 Bạch Kim I
71. 2,418,741 ngọc lục bảo IV
72. 2,413,106 Bạch Kim I
73. 2,395,849 ngọc lục bảo II
74. 2,376,582 ngọc lục bảo III
75. 2,374,399 Cao Thủ
76. 2,366,815 ngọc lục bảo II
77. 2,360,479 Kim Cương II
78. 2,355,989 Vàng III
79. 2,354,277 Kim Cương III
80. 2,334,053 Bạch Kim IV
81. 2,333,899 -
82. 2,316,767 Cao Thủ
83. 2,305,855 Bạch Kim I
84. 2,292,089 -
85. 2,285,662 Bạch Kim III
86. 2,283,692 Kim Cương IV
87. 2,275,480 Cao Thủ
88. 2,267,983 ngọc lục bảo II
89. 2,255,487 -
90. 2,249,144 -
91. 2,246,297 ngọc lục bảo IV
92. 2,235,288 ngọc lục bảo IV
93. 2,229,634 ngọc lục bảo IV
94. 2,228,832 Kim Cương IV
95. 2,224,084 Vàng II
96. 2,220,114 ngọc lục bảo II
97. 2,219,898 Cao Thủ
98. 2,201,598 Kim Cương III
99. 2,201,012 ngọc lục bảo III
100. 2,191,134 -