Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,584,745 Kim Cương II
2. 3,142,754 ngọc lục bảo I
3. 3,140,353 Kim Cương IV
4. 2,872,383 -
5. 2,757,016 ngọc lục bảo I
6. 2,654,758 ngọc lục bảo IV
7. 2,526,857 Thách Đấu
8. 2,434,392 Cao Thủ
9. 2,323,142 -
10. 2,296,007 ngọc lục bảo IV
11. 2,220,714 Bạch Kim IV
12. 2,189,408 Đồng I
13. 2,143,485 Kim Cương IV
14. 2,111,216 -
15. 2,092,053 Kim Cương IV
16. 2,090,294 -
17. 2,027,658 -
18. 2,004,872 -
19. 1,999,407 Bạc II
20. 1,986,220 ngọc lục bảo III
21. 1,985,892 ngọc lục bảo IV
22. 1,972,037 Bạch Kim I
23. 1,968,960 ngọc lục bảo I
24. 1,945,286 Vàng II
25. 1,887,995 Bạch Kim I
26. 1,856,278 ngọc lục bảo III
27. 1,834,452 -
28. 1,824,497 ngọc lục bảo I
29. 1,817,700 ngọc lục bảo III
30. 1,756,576 ngọc lục bảo II
31. 1,737,770 -
32. 1,722,011 -
33. 1,674,399 Cao Thủ
34. 1,662,245 Bạch Kim IV
35. 1,648,736 ngọc lục bảo IV
36. 1,647,822 -
37. 1,642,101 Kim Cương III
38. 1,624,370 Kim Cương III
39. 1,622,060 ngọc lục bảo II
40. 1,619,735 Vàng III
41. 1,588,752 -
42. 1,567,251 Cao Thủ
43. 1,564,290 -
44. 1,563,140 Kim Cương III
45. 1,529,270 ngọc lục bảo IV
46. 1,518,882 -
47. 1,507,288 ngọc lục bảo IV
48. 1,471,577 ngọc lục bảo IV
49. 1,468,549 -
50. 1,456,370 Kim Cương IV
51. 1,455,377 -
52. 1,437,854 Kim Cương IV
53. 1,428,236 -
54. 1,422,343 Bạch Kim II
55. 1,409,214 -
56. 1,399,547 ngọc lục bảo II
57. 1,398,192 Cao Thủ
58. 1,391,544 -
59. 1,390,327 Vàng III
60. 1,380,177 Kim Cương II
61. 1,379,255 Bạch Kim I
62. 1,355,677 -
63. 1,350,239 Bạc I
64. 1,334,125 Kim Cương IV
65. 1,328,767 Kim Cương IV
66. 1,320,692 ngọc lục bảo IV
67. 1,311,733 ngọc lục bảo II
68. 1,311,411 ngọc lục bảo III
69. 1,293,340 Đại Cao Thủ
70. 1,285,793 Đồng IV
71. 1,285,701 ngọc lục bảo II
72. 1,280,333 ngọc lục bảo IV
73. 1,264,243 ngọc lục bảo II
74. 1,263,433 -
75. 1,262,965 ngọc lục bảo I
76. 1,262,410 -
77. 1,257,823 Đồng III
78. 1,247,498 -
79. 1,234,247 -
80. 1,234,207 Bạch Kim II
81. 1,229,281 Bạch Kim IV
82. 1,229,279 Kim Cương IV
83. 1,220,530 Đồng III
84. 1,219,428 Kim Cương II
85. 1,214,356 Đồng IV
86. 1,208,197 -
87. 1,203,506 ngọc lục bảo III
88. 1,202,685 ngọc lục bảo IV
89. 1,198,841 -
90. 1,197,990 Bạch Kim I
91. 1,194,667 Kim Cương III
92. 1,191,566 -
93. 1,188,487 -
94. 1,187,169 Bạch Kim II
95. 1,186,917 -
96. 1,182,071 Vàng IV
97. 1,180,962 Bạc I
98. 1,179,316 ngọc lục bảo IV
99. 1,173,919 -
100. 1,169,780 ngọc lục bảo III