Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,531,047 ngọc lục bảo II
2. 4,179,153 Cao Thủ
3. 3,591,708 Kim Cương II
4. 3,383,399 -
5. 3,347,640 Kim Cương IV
6. 3,023,154 -
7. 3,011,747 Kim Cương I
8. 2,845,745 Kim Cương II
9. 2,728,115 ngọc lục bảo III
10. 2,719,376 Cao Thủ
11. 2,710,599 Cao Thủ
12. 2,679,339 Vàng IV
13. 2,667,666 Cao Thủ
14. 2,654,914 ngọc lục bảo IV
15. 2,628,507 Cao Thủ
16. 2,530,863 Kim Cương III
17. 2,520,100 -
18. 2,485,386 Kim Cương IV
19. 2,428,692 Cao Thủ
20. 2,422,018 Kim Cương IV
21. 2,412,458 -
22. 2,388,245 Cao Thủ
23. 2,387,194 -
24. 2,378,471 Kim Cương I
25. 2,358,165 -
26. 2,331,708 Kim Cương II
27. 2,312,854 -
28. 2,298,719 ngọc lục bảo IV
29. 2,296,992 ngọc lục bảo IV
30. 2,168,829 Kim Cương II
31. 2,163,495 Bạch Kim I
32. 2,144,104 -
33. 2,142,478 Kim Cương I
34. 2,136,110 ngọc lục bảo III
35. 2,106,639 ngọc lục bảo III
36. 2,105,265 ngọc lục bảo IV
37. 2,104,167 Kim Cương III
38. 2,061,106 Cao Thủ
39. 2,058,922 ngọc lục bảo IV
40. 2,056,510 Kim Cương I
41. 2,049,339 ngọc lục bảo I
42. 2,040,665 ngọc lục bảo III
43. 2,035,213 Cao Thủ
44. 2,033,234 -
45. 2,014,743 -
46. 2,014,062 ngọc lục bảo I
47. 1,982,167 Kim Cương I
48. 1,981,308 ngọc lục bảo IV
49. 1,977,818 -
50. 1,975,704 -
51. 1,962,756 Bạc I
52. 1,958,610 Kim Cương III
53. 1,953,252 -
54. 1,945,173 Cao Thủ
55. 1,944,210 Kim Cương II
56. 1,942,803 ngọc lục bảo IV
57. 1,942,229 ngọc lục bảo IV
58. 1,939,860 -
59. 1,936,850 Bạc IV
60. 1,934,961 ngọc lục bảo I
61. 1,928,978 Bạch Kim I
62. 1,924,383 ngọc lục bảo III
63. 1,923,613 Kim Cương III
64. 1,917,288 ngọc lục bảo II
65. 1,902,140 ngọc lục bảo IV
66. 1,890,459 Kim Cương III
67. 1,854,274 Kim Cương I
68. 1,844,448 Cao Thủ
69. 1,833,841 ngọc lục bảo III
70. 1,829,848 ngọc lục bảo I
71. 1,815,058 -
72. 1,812,991 ngọc lục bảo III
73. 1,807,134 Vàng III
74. 1,800,973 Bạch Kim I
75. 1,797,011 -
76. 1,794,322 -
77. 1,791,467 -
78. 1,784,273 ngọc lục bảo IV
79. 1,784,209 Kim Cương I
80. 1,776,565 Kim Cương II
81. 1,775,208 ngọc lục bảo IV
82. 1,772,758 -
83. 1,764,649 ngọc lục bảo I
84. 1,764,629 ngọc lục bảo I
85. 1,759,259 Bạc IV
86. 1,755,090 Bạc IV
87. 1,748,169 ngọc lục bảo III
88. 1,746,623 -
89. 1,746,416 ngọc lục bảo II
90. 1,737,047 ngọc lục bảo I
91. 1,733,505 Kim Cương IV
92. 1,731,363 ngọc lục bảo IV
93. 1,730,656 Bạc II
94. 1,730,386 -
95. 1,727,093 ngọc lục bảo I
96. 1,726,862 ngọc lục bảo I
97. 1,724,555 Kim Cương IV
98. 1,713,115 Cao Thủ
99. 1,710,303 -
100. 1,705,251 Kim Cương I