Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,705,208 Bạc I
2. 3,321,249 -
3. 2,956,014 Cao Thủ
4. 2,903,906 ngọc lục bảo I
5. 2,694,826 -
6. 2,661,163 -
7. 2,522,503 ngọc lục bảo IV
8. 2,343,553 Bạch Kim II
9. 2,250,089 Cao Thủ
10. 2,155,456 -
11. 2,069,156 -
12. 1,973,136 ngọc lục bảo I
13. 1,897,185 ngọc lục bảo III
14. 1,844,717 -
15. 1,716,246 Bạc II
16. 1,713,302 Bạch Kim IV
17. 1,703,728 Bạch Kim II
18. 1,638,197 Bạch Kim I
19. 1,629,313 -
20. 1,623,043 -
21. 1,609,680 ngọc lục bảo III
22. 1,587,983 Đồng III
23. 1,570,184 ngọc lục bảo III
24. 1,552,752 Kim Cương III
25. 1,541,066 Đồng I
26. 1,483,529 -
27. 1,476,449 -
28. 1,472,476 ngọc lục bảo II
29. 1,470,758 Vàng IV
30. 1,462,109 Bạch Kim I
31. 1,436,555 Kim Cương I
32. 1,429,794 Bạch Kim II
33. 1,423,736 Bạch Kim II
34. 1,416,412 ngọc lục bảo IV
35. 1,415,607 ngọc lục bảo IV
36. 1,414,298 -
37. 1,409,803 Đồng I
38. 1,382,006 -
39. 1,367,494 -
40. 1,338,104 Đại Cao Thủ
41. 1,327,651 Vàng IV
42. 1,326,313 ngọc lục bảo II
43. 1,311,228 -
44. 1,309,530 -
45. 1,306,266 Bạc II
46. 1,289,307 ngọc lục bảo III
47. 1,282,962 -
48. 1,281,311 -
49. 1,275,704 -
50. 1,248,859 ngọc lục bảo III
51. 1,213,319 ngọc lục bảo I
52. 1,206,587 Bạch Kim I
53. 1,206,512 -
54. 1,205,086 -
55. 1,198,693 -
56. 1,166,802 Bạch Kim II
57. 1,149,611 Bạch Kim I
58. 1,147,233 -
59. 1,144,723 Bạch Kim I
60. 1,144,057 -
61. 1,136,188 ngọc lục bảo II
62. 1,135,272 Bạch Kim III
63. 1,133,594 -
64. 1,132,677 -
65. 1,132,526 ngọc lục bảo III
66. 1,129,219 ngọc lục bảo III
67. 1,127,840 -
68. 1,123,681 Vàng II
69. 1,119,737 -
70. 1,116,645 ngọc lục bảo II
71. 1,115,724 -
72. 1,115,666 Vàng IV
73. 1,114,591 -
74. 1,108,410 Kim Cương IV
75. 1,100,364 Bạch Kim II
76. 1,099,656 ngọc lục bảo III
77. 1,099,624 -
78. 1,099,291 -
79. 1,096,566 Đồng IV
80. 1,091,113 -
81. 1,084,905 Kim Cương II
82. 1,072,169 ngọc lục bảo IV
83. 1,068,889 ngọc lục bảo II
84. 1,062,927 -
85. 1,061,435 ngọc lục bảo IV
86. 1,061,434 ngọc lục bảo IV
87. 1,060,643 Vàng II
88. 1,058,634 -
89. 1,051,184 ngọc lục bảo I
90. 1,050,723 -
91. 1,048,981 -
92. 1,046,186 ngọc lục bảo I
93. 1,045,304 Bạc I
94. 1,040,329 -
95. 1,037,478 -
96. 1,030,080 Bạch Kim II
97. 1,028,970 ngọc lục bảo IV
98. 1,027,115 Đồng IV
99. 1,026,585 -
100. 1,025,135 Bạc III