Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,608,449 Đồng I
2. 4,463,895 Kim Cương II
3. 3,773,937 Bạch Kim IV
4. 3,565,366 ngọc lục bảo III
5. 3,383,536 Kim Cương IV
6. 3,310,752 ngọc lục bảo I
7. 3,282,716 ngọc lục bảo IV
8. 3,040,617 Cao Thủ
9. 2,986,001 Bạch Kim IV
10. 2,959,174 ngọc lục bảo IV
11. 2,910,120 Bạch Kim III
12. 2,892,339 Kim Cương IV
13. 2,854,463 -
14. 2,807,665 -
15. 2,797,164 Đồng II
16. 2,782,253 Vàng II
17. 2,704,160 Thách Đấu
18. 2,683,363 Cao Thủ
19. 2,658,883 Bạch Kim II
20. 2,629,017 Sắt I
21. 2,600,065 -
22. 2,590,981 -
23. 2,551,375 Đồng II
24. 2,530,305 -
25. 2,524,311 ngọc lục bảo IV
26. 2,515,112 -
27. 2,511,681 ngọc lục bảo IV
28. 2,453,303 Kim Cương III
29. 2,437,465 Đại Cao Thủ
30. 2,424,988 Đồng IV
31. 2,418,975 Vàng III
32. 2,410,427 -
33. 2,399,098 Bạc III
34. 2,392,350 Cao Thủ
35. 2,389,155 Kim Cương II
36. 2,374,623 Kim Cương I
37. 2,354,881 Kim Cương IV
38. 2,339,923 -
39. 2,318,727 -
40. 2,318,377 ngọc lục bảo IV
41. 2,302,723 Bạc I
42. 2,280,413 ngọc lục bảo IV
43. 2,278,499 Cao Thủ
44. 2,275,311 ngọc lục bảo I
45. 2,274,721 Cao Thủ
46. 2,255,341 Kim Cương IV
47. 2,241,421 Kim Cương III
48. 2,237,357 ngọc lục bảo III
49. 2,225,213 -
50. 2,214,206 ngọc lục bảo I
51. 2,203,661 Bạch Kim III
52. 2,199,985 -
53. 2,186,565 Vàng II
54. 2,169,299 -
55. 2,168,464 Bạch Kim II
56. 2,151,747 Cao Thủ
57. 2,147,999 -
58. 2,146,632 Bạch Kim I
59. 2,110,263 -
60. 2,109,482 Kim Cương II
61. 2,108,445 Vàng IV
62. 2,104,958 Đại Cao Thủ
63. 2,093,652 Kim Cương I
64. 2,091,714 Bạch Kim II
65. 2,090,795 Bạc III
66. 2,081,257 ngọc lục bảo IV
67. 2,075,904 -
68. 2,072,559 Vàng II
69. 2,071,941 Kim Cương IV
70. 2,065,477 Cao Thủ
71. 2,064,618 ngọc lục bảo III
72. 2,052,038 Vàng IV
73. 2,047,981 Kim Cương IV
74. 2,044,601 Cao Thủ
75. 2,036,290 ngọc lục bảo III
76. 2,034,377 -
77. 2,032,502 Cao Thủ
78. 2,030,395 ngọc lục bảo IV
79. 2,009,261 Bạch Kim III
80. 2,005,067 -
81. 2,003,437 Đồng I
82. 2,002,691 Kim Cương II
83. 1,997,967 Bạc II
84. 1,994,618 Kim Cương IV
85. 1,983,328 ngọc lục bảo III
86. 1,983,305 ngọc lục bảo I
87. 1,968,935 ngọc lục bảo II
88. 1,962,352 Kim Cương IV
89. 1,956,526 Kim Cương I
90. 1,950,855 ngọc lục bảo I
91. 1,949,564 Bạc II
92. 1,948,934 Kim Cương I
93. 1,938,405 Bạch Kim IV
94. 1,935,643 ngọc lục bảo IV
95. 1,934,427 -
96. 1,931,541 Kim Cương III
97. 1,912,724 Kim Cương I
98. 1,887,605 Kim Cương IV
99. 1,885,946 Bạch Kim II
100. 1,885,331 -