Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,167,039 -
2. 3,063,477 Kim Cương II
3. 2,577,325 -
4. 2,349,641 ngọc lục bảo II
5. 2,140,010 ngọc lục bảo I
6. 1,844,095 -
7. 1,835,560 ngọc lục bảo II
8. 1,830,780 Bạch Kim IV
9. 1,682,568 Cao Thủ
10. 1,624,862 -
11. 1,611,495 -
12. 1,588,542 Kim Cương IV
13. 1,573,369 Bạch Kim II
14. 1,553,047 -
15. 1,540,800 -
16. 1,500,329 ngọc lục bảo IV
17. 1,495,570 ngọc lục bảo IV
18. 1,480,032 -
19. 1,469,904 -
20. 1,452,628 Kim Cương IV
21. 1,447,208 Cao Thủ
22. 1,445,028 -
23. 1,439,929 Bạch Kim III
24. 1,425,060 Bạch Kim IV
25. 1,363,336 -
26. 1,350,688 -
27. 1,350,329 ngọc lục bảo II
28. 1,338,951 ngọc lục bảo III
29. 1,336,031 Bạch Kim I
30. 1,330,091 Kim Cương I
31. 1,311,905 -
32. 1,297,886 ngọc lục bảo IV
33. 1,296,747 Bạch Kim II
34. 1,292,132 Cao Thủ
35. 1,244,013 Bạc IV
36. 1,237,647 Cao Thủ
37. 1,232,838 Bạc III
38. 1,230,196 Kim Cương IV
39. 1,224,331 -
40. 1,213,513 ngọc lục bảo II
41. 1,209,015 -
42. 1,197,227 Kim Cương IV
43. 1,195,623 -
44. 1,163,323 -
45. 1,151,661 -
46. 1,151,476 Vàng III
47. 1,135,460 Bạc I
48. 1,127,426 Kim Cương IV
49. 1,123,775 Kim Cương IV
50. 1,122,582 -
51. 1,120,225 -
52. 1,109,516 Bạch Kim IV
53. 1,086,467 Kim Cương IV
54. 1,084,188 Vàng II
55. 1,081,510 -
56. 1,079,127 -
57. 1,077,749 -
58. 1,067,405 Vàng II
59. 1,066,443 Kim Cương II
60. 1,043,241 ngọc lục bảo I
61. 1,038,680 Bạc III
62. 1,037,142 Bạch Kim II
63. 1,035,884 ngọc lục bảo III
64. 1,028,205 -
65. 1,019,236 Kim Cương II
66. 1,014,768 Bạch Kim II
67. 1,012,844 ngọc lục bảo I
68. 1,003,790 ngọc lục bảo III
69. 989,399 -
70. 985,571 -
71. 981,091 -
72. 975,298 -
73. 958,266 Vàng IV
74. 957,136 Vàng II
75. 955,850 ngọc lục bảo I
76. 955,012 -
77. 954,792 -
78. 952,547 ngọc lục bảo IV
79. 952,222 Kim Cương II
80. 950,434 Bạch Kim IV
81. 948,024 Bạch Kim II
82. 939,986 Đồng II
83. 938,319 Kim Cương IV
84. 935,195 -
85. 932,012 -
86. 931,876 Kim Cương IV
87. 926,276 ngọc lục bảo II
88. 918,175 Bạc II
89. 917,277 Vàng III
90. 913,137 ngọc lục bảo I
91. 909,310 Bạch Kim IV
92. 907,021 Kim Cương II
93. 906,942 ngọc lục bảo IV
94. 902,273 -
95. 897,661 Vàng IV
96. 891,225 Đồng II
97. 889,281 -
98. 888,113 Bạch Kim III
99. 871,615 -
100. 870,404 Vàng III