Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,021,584 Kim Cương II
2. 5,429,157 Vàng I
3. 3,987,551 ngọc lục bảo I
4. 3,400,020 Kim Cương II
5. 3,388,347 -
6. 3,035,220 -
7. 3,008,219 -
8. 2,930,996 Bạch Kim I
9. 2,864,393 Kim Cương IV
10. 2,851,892 -
11. 2,837,315 Bạch Kim IV
12. 2,815,129 Kim Cương II
13. 2,794,593 -
14. 2,749,692 -
15. 2,736,914 Bạc IV
16. 2,728,244 Kim Cương II
17. 2,709,792 -
18. 2,691,896 ngọc lục bảo III
19. 2,687,187 -
20. 2,660,302 Đại Cao Thủ
21. 2,640,946 -
22. 2,628,507 -
23. 2,615,624 ngọc lục bảo II
24. 2,530,637 Cao Thủ
25. 2,524,089 ngọc lục bảo IV
26. 2,470,849 Đồng IV
27. 2,458,578 Kim Cương IV
28. 2,420,795 ngọc lục bảo II
29. 2,419,016 Kim Cương III
30. 2,408,632 Bạch Kim III
31. 2,407,375 Bạch Kim III
32. 2,400,883 Kim Cương III
33. 2,383,569 ngọc lục bảo I
34. 2,382,278 Cao Thủ
35. 2,362,033 ngọc lục bảo I
36. 2,348,946 -
37. 2,348,235 ngọc lục bảo I
38. 2,338,434 Kim Cương III
39. 2,332,752 Cao Thủ
40. 2,328,845 Kim Cương IV
41. 2,323,688 Bạch Kim III
42. 2,315,450 Kim Cương IV
43. 2,311,985 ngọc lục bảo III
44. 2,304,965 ngọc lục bảo IV
45. 2,301,539 Bạch Kim IV
46. 2,291,223 ngọc lục bảo III
47. 2,266,694 -
48. 2,241,067 Cao Thủ
49. 2,236,894 Bạch Kim II
50. 2,236,019 Bạch Kim I
51. 2,231,092 ngọc lục bảo IV
52. 2,218,191 -
53. 2,212,163 Kim Cương I
54. 2,207,788 ngọc lục bảo IV
55. 2,194,961 Đồng II
56. 2,193,688 Vàng III
57. 2,192,309 Đại Cao Thủ
58. 2,179,144 ngọc lục bảo I
59. 2,176,279 ngọc lục bảo I
60. 2,171,902 -
61. 2,168,202 -
62. 2,167,395 Vàng III
63. 2,163,024 Vàng II
64. 2,156,825 -
65. 2,153,154 -
66. 2,149,898 Kim Cương IV
67. 2,149,660 -
68. 2,147,828 Vàng IV
69. 2,136,723 -
70. 2,135,720 ngọc lục bảo I
71. 2,130,193 Bạch Kim I
72. 2,122,613 Đồng III
73. 2,109,717 Đồng III
74. 2,106,984 -
75. 2,106,195 Cao Thủ
76. 2,097,173 -
77. 2,096,413 Vàng II
78. 2,094,928 Kim Cương IV
79. 2,093,184 Cao Thủ
80. 2,084,297 ngọc lục bảo IV
81. 2,081,790 Đồng II
82. 2,068,665 ngọc lục bảo IV
83. 2,056,453 Bạch Kim IV
84. 2,051,264 Bạch Kim I
85. 2,044,281 Đồng I
86. 2,044,234 -
87. 2,032,115 -
88. 2,022,892 Bạch Kim II
89. 2,020,642 Bạch Kim III
90. 2,008,828 -
91. 2,004,527 Bạch Kim I
92. 2,001,856 Bạch Kim II
93. 1,992,353 Bạch Kim III
94. 1,975,044 Bạch Kim II
95. 1,975,041 Kim Cương I
96. 1,959,902 ngọc lục bảo III
97. 1,959,015 Đại Cao Thủ
98. 1,953,395 ngọc lục bảo IV
99. 1,952,797 -
100. 1,950,827 Cao Thủ