Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,556,391 Bạch Kim IV
2. 4,759,178 Thách Đấu
3. 3,411,581 Kim Cương III
4. 3,410,010 ngọc lục bảo II
5. 3,284,781 Kim Cương I
6. 3,204,207 Bạch Kim II
7. 3,156,695 ngọc lục bảo I
8. 2,965,408 ngọc lục bảo II
9. 2,938,785 -
10. 2,816,289 Cao Thủ
11. 2,795,970 Bạch Kim III
12. 2,757,141 ngọc lục bảo I
13. 2,648,377 -
14. 2,546,837 Kim Cương IV
15. 2,521,490 ngọc lục bảo IV
16. 2,463,105 Kim Cương IV
17. 2,458,057 -
18. 2,427,169 -
19. 2,397,672 Kim Cương IV
20. 2,377,918 Kim Cương I
21. 2,352,429 Kim Cương II
22. 2,347,596 ngọc lục bảo I
23. 2,309,535 Kim Cương II
24. 2,305,315 Bạch Kim II
25. 2,290,696 Cao Thủ
26. 2,253,204 Kim Cương IV
27. 2,247,709 -
28. 2,225,889 Bạc III
29. 2,182,465 -
30. 2,180,306 Bạch Kim II
31. 2,165,464 -
32. 2,158,280 Kim Cương III
33. 2,118,976 -
34. 2,112,048 Đại Cao Thủ
35. 2,110,427 ngọc lục bảo II
36. 2,105,163 -
37. 2,101,103 Cao Thủ
38. 2,097,186 -
39. 2,092,786 Vàng III
40. 2,088,906 Kim Cương II
41. 2,085,397 Kim Cương III
42. 2,081,318 -
43. 2,073,765 Vàng IV
44. 2,070,189 ngọc lục bảo III
45. 2,062,239 -
46. 2,052,592 ngọc lục bảo III
47. 2,049,377 -
48. 2,046,881 -
49. 2,027,678 ngọc lục bảo II
50. 2,020,664 Bạch Kim III
51. 1,984,502 Kim Cương III
52. 1,974,124 -
53. 1,972,197 Vàng II
54. 1,960,112 -
55. 1,956,843 Bạch Kim II
56. 1,956,701 Bạch Kim III
57. 1,934,094 Kim Cương III
58. 1,923,629 -
59. 1,918,505 ngọc lục bảo II
60. 1,917,621 Kim Cương IV
61. 1,912,200 Kim Cương II
62. 1,887,364 Vàng I
63. 1,885,937 ngọc lục bảo III
64. 1,885,708 ngọc lục bảo III
65. 1,884,453 Kim Cương I
66. 1,884,119 Kim Cương II
67. 1,882,950 ngọc lục bảo III
68. 1,881,240 Kim Cương IV
69. 1,871,254 -
70. 1,865,070 Kim Cương III
71. 1,854,766 ngọc lục bảo III
72. 1,837,562 ngọc lục bảo III
73. 1,834,561 ngọc lục bảo III
74. 1,831,671 ngọc lục bảo IV
75. 1,830,156 Kim Cương IV
76. 1,814,852 ngọc lục bảo IV
77. 1,814,260 -
78. 1,806,413 Vàng III
79. 1,802,806 ngọc lục bảo I
80. 1,798,454 -
81. 1,794,627 ngọc lục bảo IV
82. 1,792,276 -
83. 1,779,663 Kim Cương IV
84. 1,775,040 Kim Cương IV
85. 1,765,017 Cao Thủ
86. 1,762,265 Đồng III
87. 1,744,601 -
88. 1,740,722 Bạch Kim III
89. 1,737,130 -
90. 1,732,476 Kim Cương IV
91. 1,723,995 Kim Cương II
92. 1,711,025 ngọc lục bảo III
93. 1,705,908 Bạch Kim III
94. 1,702,668 Kim Cương IV
95. 1,692,513 Kim Cương IV
96. 1,688,005 ngọc lục bảo I
97. 1,682,754 Cao Thủ
98. 1,677,182 Kim Cương II
99. 1,671,011 ngọc lục bảo I
100. 1,656,991 Vàng I