Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,825,908 Kim Cương III
2. 3,236,744 Kim Cương III
3. 2,881,250 Bạch Kim II
4. 2,352,008 -
5. 2,211,101 Vàng II
6. 2,129,862 ngọc lục bảo IV
7. 1,829,482 ngọc lục bảo III
8. 1,784,830 ngọc lục bảo I
9. 1,781,776 ngọc lục bảo IV
10. 1,724,639 Bạc IV
11. 1,659,437 Kim Cương II
12. 1,659,433 Vàng II
13. 1,640,792 Bạc IV
14. 1,579,791 -
15. 1,549,138 Bạch Kim IV
16. 1,529,943 ngọc lục bảo IV
17. 1,525,356 -
18. 1,515,629 -
19. 1,509,718 Bạch Kim IV
20. 1,507,899 ngọc lục bảo I
21. 1,481,630 Vàng IV
22. 1,473,286 Đồng I
23. 1,462,947 -
24. 1,445,683 Kim Cương IV
25. 1,444,937 -
26. 1,420,846 Sắt I
27. 1,399,715 Bạch Kim IV
28. 1,388,419 Vàng I
29. 1,381,779 -
30. 1,366,139 -
31. 1,342,323 Đồng IV
32. 1,337,687 Vàng I
33. 1,336,174 ngọc lục bảo III
34. 1,331,745 -
35. 1,325,379 -
36. 1,322,957 -
37. 1,311,193 -
38. 1,309,502 Đồng IV
39. 1,268,568 ngọc lục bảo II
40. 1,267,745 Bạch Kim II
41. 1,251,367 -
42. 1,245,844 Bạc I
43. 1,224,390 -
44. 1,223,546 Kim Cương IV
45. 1,213,005 Kim Cương III
46. 1,205,615 Bạch Kim III
47. 1,205,257 -
48. 1,194,996 Kim Cương IV
49. 1,181,950 ngọc lục bảo II
50. 1,173,554 Bạch Kim IV
51. 1,169,508 Bạch Kim IV
52. 1,167,508 ngọc lục bảo II
53. 1,161,743 Kim Cương IV
54. 1,156,633 -
55. 1,156,295 ngọc lục bảo III
56. 1,154,009 Kim Cương IV
57. 1,149,814 Kim Cương IV
58. 1,148,741 Bạch Kim I
59. 1,143,542 -
60. 1,142,311 Đồng II
61. 1,124,153 Kim Cương II
62. 1,116,440 Bạc I
63. 1,096,578 Bạch Kim IV
64. 1,092,302 Kim Cương I
65. 1,090,608 Vàng II
66. 1,088,833 -
67. 1,087,238 ngọc lục bảo I
68. 1,078,652 Đồng IV
69. 1,078,206 Vàng I
70. 1,073,114 Bạc II
71. 1,072,180 -
72. 1,067,698 ngọc lục bảo IV
73. 1,061,972 -
74. 1,050,861 Bạch Kim IV
75. 1,049,975 Bạc IV
76. 1,047,434 -
77. 1,041,984 Bạc II
78. 1,041,651 ngọc lục bảo IV
79. 1,031,561 Bạch Kim IV
80. 1,025,633 ngọc lục bảo IV
81. 1,022,806 -
82. 1,006,492 -
83. 998,677 Vàng I
84. 993,859 -
85. 981,328 -
86. 980,999 Vàng IV
87. 967,741 ngọc lục bảo I
88. 965,954 ngọc lục bảo IV
89. 964,469 Đồng IV
90. 954,074 -
91. 953,348 Bạch Kim I
92. 938,088 ngọc lục bảo IV
93. 933,271 Bạch Kim III
94. 928,656 -
95. 927,921 -
96. 927,775 -
97. 927,140 Bạch Kim II
98. 926,996 ngọc lục bảo I
99. 925,378 -
100. 924,129 ngọc lục bảo III