Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,041,080 Vàng IV
2. 4,592,281 -
3. 4,499,307 Bạch Kim I
4. 4,483,487 Đồng IV
5. 4,481,190 -
6. 4,323,035 -
7. 4,319,799 Sắt II
8. 4,233,635 Cao Thủ
9. 4,086,774 ngọc lục bảo II
10. 3,799,808 Kim Cương IV
11. 3,741,634 -
12. 3,642,975 ngọc lục bảo III
13. 3,515,561 Cao Thủ
14. 3,392,837 ngọc lục bảo IV
15. 3,386,068 -
16. 3,371,328 -
17. 3,365,363 -
18. 3,285,724 Đồng II
19. 3,181,838 Kim Cương I
20. 3,157,134 Vàng II
21. 3,133,370 -
22. 3,112,568 -
23. 3,109,085 ngọc lục bảo I
24. 3,058,084 Bạch Kim III
25. 3,040,326 Bạch Kim IV
26. 3,011,246 Kim Cương IV
27. 2,973,705 ngọc lục bảo I
28. 2,957,121 -
29. 2,950,835 Kim Cương II
30. 2,896,714 Cao Thủ
31. 2,889,635 Bạch Kim III
32. 2,883,265 -
33. 2,882,002 ngọc lục bảo II
34. 2,864,909 Bạch Kim III
35. 2,803,924 Kim Cương II
36. 2,799,356 Kim Cương IV
37. 2,797,262 Kim Cương III
38. 2,776,826 Đồng I
39. 2,736,570 Cao Thủ
40. 2,685,826 -
41. 2,642,977 Bạch Kim IV
42. 2,612,916 -
43. 2,611,036 Kim Cương IV
44. 2,599,552 Vàng I
45. 2,592,123 -
46. 2,579,008 -
47. 2,574,863 Kim Cương IV
48. 2,561,695 Vàng II
49. 2,536,952 Kim Cương IV
50. 2,534,918 Kim Cương IV
51. 2,517,756 Bạch Kim III
52. 2,516,911 Vàng I
53. 2,498,473 ngọc lục bảo III
54. 2,493,620 -
55. 2,479,381 Vàng III
56. 2,478,552 Kim Cương IV
57. 2,471,471 -
58. 2,467,390 -
59. 2,460,405 Cao Thủ
60. 2,447,027 -
61. 2,442,204 Cao Thủ
62. 2,436,886 ngọc lục bảo IV
63. 2,431,894 -
64. 2,421,955 Vàng IV
65. 2,421,443 -
66. 2,414,089 -
67. 2,401,743 ngọc lục bảo III
68. 2,393,041 Bạch Kim III
69. 2,389,392 Cao Thủ
70. 2,385,937 Bạch Kim II
71. 2,381,702 Bạch Kim II
72. 2,380,817 ngọc lục bảo IV
73. 2,378,164 Bạch Kim III
74. 2,370,496 Kim Cương I
75. 2,368,778 Kim Cương IV
76. 2,368,097 ngọc lục bảo I
77. 2,366,150 -
78. 2,364,197 Bạch Kim II
79. 2,357,077 Cao Thủ
80. 2,345,811 Bạch Kim III
81. 2,341,160 -
82. 2,340,461 Bạch Kim IV
83. 2,336,962 -
84. 2,336,690 -
85. 2,325,269 ngọc lục bảo IV
86. 2,323,242 -
87. 2,320,576 Bạch Kim II
88. 2,314,090 -
89. 2,313,760 Cao Thủ
90. 2,310,964 -
91. 2,306,720 Bạch Kim I
92. 2,300,902 Vàng II
93. 2,300,218 ngọc lục bảo II
94. 2,286,023 ngọc lục bảo III
95. 2,282,124 Thách Đấu
96. 2,279,714 ngọc lục bảo I
97. 2,279,369 Bạch Kim II
98. 2,268,697 ngọc lục bảo I
99. 2,264,641 Bạch Kim IV
100. 2,256,146 Cao Thủ