Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,635,597 Kim Cương II
2. 5,084,269 Kim Cương III
3. 4,581,009 Cao Thủ
4. 4,159,085 Kim Cương IV
5. 4,126,410 -
6. 3,995,235 ngọc lục bảo IV
7. 3,921,994 Bạch Kim IV
8. 3,732,613 ngọc lục bảo I
9. 3,665,150 -
10. 3,506,861 ngọc lục bảo II
11. 3,486,212 Kim Cương IV
12. 3,476,453 Kim Cương II
13. 3,458,187 ngọc lục bảo III
14. 3,264,005 -
15. 3,195,841 ngọc lục bảo IV
16. 3,167,689 Kim Cương I
17. 3,140,722 ngọc lục bảo II
18. 3,011,228 Vàng II
19. 2,974,742 Bạch Kim IV
20. 2,971,305 -
21. 2,943,226 Vàng I
22. 2,937,144 ngọc lục bảo III
23. 2,934,390 ngọc lục bảo IV
24. 2,915,132 ngọc lục bảo IV
25. 2,894,697 Cao Thủ
26. 2,867,080 Cao Thủ
27. 2,866,627 Kim Cương I
28. 2,797,762 -
29. 2,729,289 Kim Cương IV
30. 2,725,392 Cao Thủ
31. 2,718,229 Bạch Kim IV
32. 2,712,068 -
33. 2,680,520 ngọc lục bảo I
34. 2,676,364 Đồng I
35. 2,673,724 Kim Cương III
36. 2,668,246 Kim Cương I
37. 2,650,372 ngọc lục bảo III
38. 2,635,596 -
39. 2,630,760 ngọc lục bảo II
40. 2,630,666 Cao Thủ
41. 2,622,879 ngọc lục bảo I
42. 2,622,549 -
43. 2,615,243 Cao Thủ
44. 2,615,009 Bạch Kim II
45. 2,586,226 ngọc lục bảo I
46. 2,571,309 -
47. 2,569,764 -
48. 2,546,256 ngọc lục bảo III
49. 2,544,472 ngọc lục bảo IV
50. 2,543,499 Đại Cao Thủ
51. 2,542,255 Kim Cương III
52. 2,541,849 Kim Cương IV
53. 2,535,477 Kim Cương IV
54. 2,522,725 ngọc lục bảo II
55. 2,518,534 -
56. 2,473,793 Bạch Kim III
57. 2,471,026 ngọc lục bảo III
58. 2,470,872 Kim Cương I
59. 2,463,629 Kim Cương III
60. 2,441,879 Bạc III
61. 2,435,881 Cao Thủ
62. 2,426,443 ngọc lục bảo III
63. 2,422,176 ngọc lục bảo IV
64. 2,400,198 ngọc lục bảo III
65. 2,389,450 -
66. 2,383,504 Vàng II
67. 2,342,471 Kim Cương IV
68. 2,339,593 Bạch Kim IV
69. 2,338,382 Cao Thủ
70. 2,316,400 ngọc lục bảo I
71. 2,293,748 Kim Cương II
72. 2,291,733 ngọc lục bảo IV
73. 2,290,812 Cao Thủ
74. 2,284,684 -
75. 2,274,607 ngọc lục bảo I
76. 2,269,508 Cao Thủ
77. 2,269,281 Kim Cương IV
78. 2,266,573 Bạch Kim I
79. 2,257,789 Đồng III
80. 2,254,807 -
81. 2,253,757 Bạch Kim IV
82. 2,244,804 ngọc lục bảo II
83. 2,229,042 Kim Cương II
84. 2,215,396 Kim Cương III
85. 2,203,718 -
86. 2,196,968 Kim Cương IV
87. 2,194,985 Bạch Kim III
88. 2,184,944 -
89. 2,184,896 Vàng III
90. 2,184,382 Kim Cương III
91. 2,178,284 Kim Cương IV
92. 2,167,507 Bạch Kim IV
93. 2,167,178 Cao Thủ
94. 2,162,739 ngọc lục bảo IV
95. 2,162,133 -
96. 2,161,522 Kim Cương III
97. 2,160,849 Kim Cương II
98. 2,155,673 ngọc lục bảo IV
99. 2,142,466 ngọc lục bảo III
100. 2,141,766 Kim Cương I