Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,666,569 ngọc lục bảo IV
2. 2,437,950 -
3. 2,110,125 Bạch Kim II
4. 2,024,912 -
5. 2,007,015 ngọc lục bảo I
6. 1,911,646 Cao Thủ
7. 1,849,847 -
8. 1,763,630 Vàng I
9. 1,685,853 Bạch Kim I
10. 1,600,065 Bạch Kim I
11. 1,574,784 Bạch Kim III
12. 1,555,876 -
13. 1,510,964 ngọc lục bảo I
14. 1,458,749 Bạc II
15. 1,437,831 ngọc lục bảo III
16. 1,426,669 Vàng IV
17. 1,374,314 -
18. 1,349,001 Kim Cương II
19. 1,347,147 -
20. 1,341,451 -
21. 1,298,801 Cao Thủ
22. 1,289,568 -
23. 1,275,270 Bạch Kim II
24. 1,274,837 ngọc lục bảo IV
25. 1,257,605 -
26. 1,251,906 -
27. 1,246,736 Bạch Kim III
28. 1,237,911 -
29. 1,234,556 ngọc lục bảo II
30. 1,195,486 -
31. 1,185,876 ngọc lục bảo IV
32. 1,178,510 ngọc lục bảo II
33. 1,167,738 Bạch Kim III
34. 1,134,414 Đồng II
35. 1,128,885 -
36. 1,121,077 ngọc lục bảo IV
37. 1,115,665 Vàng IV
38. 1,110,834 -
39. 1,105,553 -
40. 1,097,090 -
41. 1,092,357 ngọc lục bảo II
42. 1,090,847 Kim Cương III
43. 1,085,276 Cao Thủ
44. 1,083,614 -
45. 1,077,333 Bạch Kim I
46. 1,068,068 -
47. 1,061,073 ngọc lục bảo III
48. 1,057,541 Bạc III
49. 1,056,624 Bạch Kim III
50. 1,055,205 Bạch Kim III
51. 1,048,327 Bạch Kim I
52. 1,045,188 ngọc lục bảo IV
53. 1,043,373 -
54. 1,036,126 ngọc lục bảo I
55. 1,032,533 ngọc lục bảo IV
56. 1,025,863 Bạch Kim I
57. 1,023,793 Kim Cương II
58. 1,021,724 Vàng I
59. 1,011,878 Bạch Kim IV
60. 1,003,714 Bạch Kim I
61. 980,875 Bạch Kim I
62. 972,449 -
63. 967,504 ngọc lục bảo IV
64. 959,602 Bạc III
65. 951,606 -
66. 949,320 -
67. 937,698 Kim Cương II
68. 932,996 -
69. 921,631 ngọc lục bảo IV
70. 918,872 -
71. 901,172 -
72. 881,460 Vàng III
73. 872,509 Bạch Kim I
74. 871,951 -
75. 865,856 ngọc lục bảo IV
76. 862,258 Vàng III
77. 859,899 Bạch Kim II
78. 853,261 -
79. 850,496 Kim Cương IV
80. 848,090 Vàng II
81. 845,479 -
82. 838,688 Kim Cương II
83. 836,968 Bạch Kim III
84. 828,317 -
85. 821,784 Kim Cương IV
86. 820,542 -
87. 817,704 Vàng III
88. 817,013 -
89. 816,449 Bạch Kim II
90. 813,993 -
91. 813,703 ngọc lục bảo IV
92. 813,145 -
93. 811,081 Vàng III
94. 809,807 ngọc lục bảo III
95. 809,117 -
96. 809,112 Đại Cao Thủ
97. 794,413 ngọc lục bảo I
98. 792,443 Kim Cương II
99. 781,802 Bạc IV
100. 780,613 ngọc lục bảo IV