Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,667,362 -
2. 3,245,550 Bạch Kim I
3. 3,167,816 -
4. 3,139,104 Bạch Kim II
5. 3,000,835 -
6. 2,753,543 Vàng III
7. 2,687,135 Kim Cương IV
8. 2,674,768 Kim Cương II
9. 2,323,070 -
10. 2,234,146 -
11. 2,212,025 ngọc lục bảo III
12. 2,209,308 ngọc lục bảo IV
13. 2,119,515 Kim Cương II
14. 2,088,164 -
15. 2,063,412 Kim Cương II
16. 1,976,454 ngọc lục bảo II
17. 1,971,024 -
18. 1,959,634 -
19. 1,943,940 Vàng I
20. 1,846,079 ngọc lục bảo IV
21. 1,833,891 ngọc lục bảo III
22. 1,755,294 -
23. 1,727,043 Bạch Kim I
24. 1,726,694 ngọc lục bảo II
25. 1,693,900 ngọc lục bảo IV
26. 1,693,154 Bạch Kim III
27. 1,652,219 Kim Cương II
28. 1,651,317 Cao Thủ
29. 1,646,322 -
30. 1,626,652 ngọc lục bảo I
31. 1,610,588 Đại Cao Thủ
32. 1,583,468 Bạc II
33. 1,583,183 -
34. 1,576,668 Bạch Kim III
35. 1,568,631 Vàng II
36. 1,559,208 -
37. 1,504,026 ngọc lục bảo IV
38. 1,477,235 -
39. 1,457,052 ngọc lục bảo IV
40. 1,450,925 -
41. 1,442,578 ngọc lục bảo III
42. 1,414,482 ngọc lục bảo III
43. 1,397,004 -
44. 1,368,088 Kim Cương III
45. 1,367,404 Vàng II
46. 1,342,155 -
47. 1,340,458 -
48. 1,335,195 Đồng I
49. 1,319,954 -
50. 1,313,402 -
51. 1,297,730 Vàng I
52. 1,271,521 Đồng II
53. 1,267,239 Kim Cương I
54. 1,262,638 -
55. 1,245,721 -
56. 1,244,436 Bạc IV
57. 1,240,752 -
58. 1,240,021 -
59. 1,228,966 Vàng IV
60. 1,222,593 -
61. 1,218,934 Vàng IV
62. 1,214,125 ngọc lục bảo III
63. 1,208,974 -
64. 1,201,173 -
65. 1,197,498 -
66. 1,192,912 ngọc lục bảo II
67. 1,189,158 Kim Cương III
68. 1,187,112 Đồng IV
69. 1,173,613 -
70. 1,160,251 -
71. 1,158,959 -
72. 1,156,030 -
73. 1,152,476 -
74. 1,152,461 ngọc lục bảo II
75. 1,147,970 -
76. 1,144,670 -
77. 1,130,476 -
78. 1,128,851 -
79. 1,118,328 Bạc IV
80. 1,118,090 Đại Cao Thủ
81. 1,115,896 -
82. 1,113,835 -
83. 1,113,578 -
84. 1,105,478 ngọc lục bảo IV
85. 1,095,798 Bạch Kim IV
86. 1,093,536 ngọc lục bảo II
87. 1,091,570 -
88. 1,090,606 -
89. 1,086,513 -
90. 1,080,180 -
91. 1,078,775 -
92. 1,077,914 -
93. 1,067,754 -
94. 1,053,597 -
95. 1,051,291 Bạch Kim II
96. 1,050,160 Kim Cương II
97. 1,042,313 -
98. 1,037,245 Bạch Kim III
99. 1,035,589 -
100. 1,031,565 -