Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,054,395 Bạc III
2. 3,128,609 Kim Cương I
3. 3,115,047 ngọc lục bảo IV
4. 3,088,682 Kim Cương II
5. 3,022,881 ngọc lục bảo IV
6. 2,667,583 -
7. 2,600,763 -
8. 2,437,520 Bạch Kim III
9. 2,400,160 ngọc lục bảo I
10. 2,155,020 ngọc lục bảo I
11. 2,123,714 ngọc lục bảo II
12. 2,013,887 ngọc lục bảo I
13. 1,939,942 ngọc lục bảo IV
14. 1,938,522 -
15. 1,915,031 -
16. 1,818,826 -
17. 1,798,809 ngọc lục bảo IV
18. 1,774,251 -
19. 1,761,497 ngọc lục bảo IV
20. 1,752,284 ngọc lục bảo I
21. 1,703,946 -
22. 1,665,299 Bạch Kim II
23. 1,605,909 Bạch Kim IV
24. 1,605,375 -
25. 1,536,600 ngọc lục bảo IV
26. 1,495,409 -
27. 1,492,943 -
28. 1,469,060 ngọc lục bảo I
29. 1,468,487 -
30. 1,451,130 -
31. 1,450,088 -
32. 1,442,971 Kim Cương III
33. 1,442,825 Đồng II
34. 1,435,361 -
35. 1,414,682 Bạch Kim III
36. 1,410,583 Kim Cương III
37. 1,400,798 Bạch Kim II
38. 1,372,410 -
39. 1,370,260 ngọc lục bảo IV
40. 1,366,510 Bạch Kim I
41. 1,360,448 Bạch Kim IV
42. 1,359,954 Đồng I
43. 1,356,836 -
44. 1,349,903 Bạch Kim III
45. 1,349,437 Kim Cương IV
46. 1,334,290 Vàng II
47. 1,329,916 -
48. 1,313,679 ngọc lục bảo I
49. 1,257,351 -
50. 1,253,999 Kim Cương IV
51. 1,228,641 ngọc lục bảo IV
52. 1,228,032 ngọc lục bảo III
53. 1,223,161 Bạch Kim I
54. 1,220,178 -
55. 1,217,154 ngọc lục bảo IV
56. 1,204,971 Bạch Kim II
57. 1,203,077 ngọc lục bảo II
58. 1,183,248 Bạch Kim I
59. 1,181,576 -
60. 1,178,965 -
61. 1,164,904 Bạch Kim III
62. 1,151,983 -
63. 1,131,183 ngọc lục bảo IV
64. 1,122,665 Kim Cương II
65. 1,120,053 -
66. 1,115,665 Kim Cương IV
67. 1,111,267 -
68. 1,109,357 -
69. 1,102,024 ngọc lục bảo III
70. 1,101,277 Kim Cương II
71. 1,099,551 -
72. 1,099,009 -
73. 1,095,974 -
74. 1,094,864 -
75. 1,092,417 Kim Cương II
76. 1,091,776 Bạch Kim III
77. 1,083,444 -
78. 1,081,692 ngọc lục bảo IV
79. 1,077,704 ngọc lục bảo III
80. 1,071,508 -
81. 1,066,032 -
82. 1,064,789 Bạch Kim I
83. 1,063,576 Bạch Kim IV
84. 1,062,614 Bạch Kim II
85. 1,060,285 -
86. 1,059,394 ngọc lục bảo IV
87. 1,056,970 Vàng III
88. 1,055,759 Bạch Kim II
89. 1,055,538 -
90. 1,049,973 ngọc lục bảo III
91. 1,048,500 -
92. 1,048,283 Kim Cương IV
93. 1,048,075 ngọc lục bảo III
94. 1,043,943 -
95. 1,043,892 Bạch Kim II
96. 1,040,325 Vàng IV
97. 1,028,826 ngọc lục bảo II
98. 1,028,819 Bạch Kim II
99. 1,026,499 ngọc lục bảo III
100. 1,025,741 ngọc lục bảo II