Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,656,495 Cao Thủ
2. 3,525,037 Đại Cao Thủ
3. 3,050,303 -
4. 2,748,882 ngọc lục bảo III
5. 2,535,808 ngọc lục bảo IV
6. 2,535,004 -
7. 2,529,874 Kim Cương III
8. 2,505,141 ngọc lục bảo IV
9. 2,486,295 ngọc lục bảo I
10. 2,458,500 ngọc lục bảo III
11. 2,453,372 Kim Cương IV
12. 2,443,207 Vàng IV
13. 2,384,367 -
14. 2,340,890 -
15. 2,304,714 Cao Thủ
16. 2,302,115 ngọc lục bảo II
17. 2,296,564 -
18. 2,295,474 ngọc lục bảo I
19. 2,282,260 -
20. 2,253,136 Bạch Kim II
21. 2,239,962 Bạch Kim IV
22. 2,224,246 Bạch Kim IV
23. 2,206,341 Kim Cương I
24. 2,204,081 Kim Cương I
25. 2,125,411 Bạch Kim III
26. 2,117,495 -
27. 2,067,504 ngọc lục bảo IV
28. 2,059,688 -
29. 2,055,410 -
30. 2,036,002 -
31. 2,016,848 -
32. 1,973,514 -
33. 1,972,861 ngọc lục bảo II
34. 1,930,315 -
35. 1,923,757 Thách Đấu
36. 1,923,151 -
37. 1,913,970 Vàng I
38. 1,912,257 Bạch Kim IV
39. 1,910,341 Vàng III
40. 1,901,147 Kim Cương IV
41. 1,898,980 Kim Cương III
42. 1,871,209 ngọc lục bảo II
43. 1,869,793 Bạch Kim II
44. 1,862,284 ngọc lục bảo IV
45. 1,834,971 Cao Thủ
46. 1,831,914 -
47. 1,820,372 Vàng II
48. 1,790,650 Bạch Kim III
49. 1,780,877 -
50. 1,780,525 -
51. 1,778,512 Kim Cương II
52. 1,770,714 ngọc lục bảo IV
53. 1,767,649 Bạch Kim II
54. 1,765,248 ngọc lục bảo III
55. 1,762,361 Bạc II
56. 1,748,763 Kim Cương IV
57. 1,746,869 -
58. 1,728,335 -
59. 1,723,618 ngọc lục bảo I
60. 1,711,923 ngọc lục bảo III
61. 1,706,096 Kim Cương IV
62. 1,704,156 Bạch Kim IV
63. 1,690,630 ngọc lục bảo IV
64. 1,666,745 Vàng IV
65. 1,665,392 ngọc lục bảo IV
66. 1,657,152 ngọc lục bảo I
67. 1,654,684 Bạch Kim I
68. 1,652,052 Vàng I
69. 1,643,349 Kim Cương III
70. 1,636,808 -
71. 1,631,625 Kim Cương I
72. 1,629,959 Kim Cương III
73. 1,628,973 -
74. 1,624,407 Vàng I
75. 1,622,750 -
76. 1,609,208 ngọc lục bảo III
77. 1,608,534 -
78. 1,605,235 Cao Thủ
79. 1,604,423 Bạch Kim I
80. 1,597,290 ngọc lục bảo III
81. 1,580,947 ngọc lục bảo I
82. 1,579,518 ngọc lục bảo IV
83. 1,575,630 Bạch Kim I
84. 1,572,588 Bạch Kim II
85. 1,570,977 ngọc lục bảo III
86. 1,567,350 Kim Cương IV
87. 1,565,679 ngọc lục bảo I
88. 1,564,171 Kim Cương I
89. 1,558,995 -
90. 1,551,620 Kim Cương IV
91. 1,550,234 Bạch Kim I
92. 1,549,234 Kim Cương IV
93. 1,546,893 -
94. 1,546,157 Bạch Kim IV
95. 1,542,169 -
96. 1,536,017 Bạch Kim IV
97. 1,534,140 Kim Cương III
98. 1,529,459 Bạch Kim III
99. 1,525,356 -
100. 1,517,328 Bạch Kim III