Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,885,316 Đồng IV
2. 2,248,534 Đồng III
3. 2,148,746 Kim Cương IV
4. 1,998,675 Bạch Kim III
5. 1,914,581 Bạch Kim IV
6. 1,864,544 Bạc II
7. 1,812,158 Đồng III
8. 1,724,418 Vàng I
9. 1,601,072 Bạch Kim IV
10. 1,551,991 -
11. 1,542,933 Bạch Kim IV
12. 1,526,708 Bạch Kim IV
13. 1,517,958 -
14. 1,499,435 Bạch Kim III
15. 1,452,707 Vàng II
16. 1,449,458 Bạch Kim IV
17. 1,431,623 ngọc lục bảo IV
18. 1,401,114 -
19. 1,272,328 Sắt III
20. 1,262,568 Bạch Kim I
21. 1,224,228 -
22. 1,222,749 Vàng IV
23. 1,203,195 Kim Cương II
24. 1,193,043 Bạc III
25. 1,191,525 Vàng I
26. 1,191,320 Đồng I
27. 1,185,535 -
28. 1,164,734 -
29. 1,161,605 Bạch Kim III
30. 1,161,140 -
31. 1,156,586 Đồng IV
32. 1,155,087 Bạc III
33. 1,112,575 -
34. 1,068,990 Đồng II
35. 1,067,713 -
36. 1,056,463 -
37. 1,010,658 Bạch Kim IV
38. 1,002,165 ngọc lục bảo I
39. 1,001,024 Kim Cương IV
40. 955,982 ngọc lục bảo III
41. 936,437 Đồng I
42. 936,315 Bạch Kim III
43. 935,241 Đồng II
44. 933,434 Kim Cương IV
45. 926,003 ngọc lục bảo IV
46. 920,378 Đồng I
47. 918,894 Bạch Kim IV
48. 918,318 Bạch Kim III
49. 904,546 ngọc lục bảo IV
50. 880,857 Bạch Kim II
51. 877,001 Bạch Kim I
52. 876,550 ngọc lục bảo II
53. 868,584 -
54. 853,415 -
55. 851,832 Kim Cương II
56. 839,330 Vàng IV
57. 838,387 ngọc lục bảo III
58. 819,529 -
59. 790,348 Bạch Kim IV
60. 789,323 Bạch Kim IV
61. 782,064 -
62. 781,497 Sắt II
63. 775,950 Sắt II
64. 767,355 Bạc II
65. 763,052 Bạc IV
66. 760,135 -
67. 757,521 Đồng II
68. 753,115 ngọc lục bảo I
69. 749,895 ngọc lục bảo III
70. 731,664 Đồng IV
71. 731,310 -
72. 727,795 Đồng II
73. 720,848 Đồng III
74. 720,579 Vàng IV
75. 714,278 Bạc IV
76. 711,361 -
77. 706,519 ngọc lục bảo IV
78. 699,867 Kim Cương I
79. 699,675 -
80. 696,878 Bạch Kim IV
81. 695,637 -
82. 692,624 ngọc lục bảo II
83. 684,128 -
84. 682,309 Bạch Kim IV
85. 678,287 Bạch Kim I
86. 670,872 -
87. 670,356 Bạch Kim III
88. 669,234 Vàng IV
89. 660,495 -
90. 658,993 Đồng III
91. 656,667 Vàng I
92. 655,591 Bạch Kim IV
93. 646,603 Đồng II
94. 643,660 Kim Cương IV
95. 643,096 ngọc lục bảo IV
96. 642,354 -
97. 633,208 -
98. 627,209 ngọc lục bảo III
99. 625,594 ngọc lục bảo IV
100. 623,253 -