Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,573,198 -
2. 3,157,551 -
3. 2,151,737 Đồng II
4. 1,952,487 ngọc lục bảo IV
5. 1,563,888 Bạc II
6. 1,471,157 Bạch Kim III
7. 1,455,757 Kim Cương I
8. 1,452,511 ngọc lục bảo III
9. 1,435,370 Kim Cương II
10. 1,282,690 -
11. 1,267,149 -
12. 1,231,823 Kim Cương I
13. 1,191,073 Kim Cương IV
14. 1,167,652 -
15. 1,143,958 -
16. 1,092,175 Vàng IV
17. 1,065,230 Kim Cương III
18. 1,038,256 Vàng IV
19. 1,032,891 -
20. 1,027,602 -
21. 1,019,919 ngọc lục bảo I
22. 1,000,147 Bạch Kim II
23. 984,075 Kim Cương II
24. 962,826 Bạch Kim I
25. 957,071 ngọc lục bảo I
26. 944,482 Vàng III
27. 878,744 Vàng IV
28. 868,020 ngọc lục bảo I
29. 856,502 Bạc I
30. 849,155 Sắt II
31. 837,298 Bạch Kim IV
32. 820,661 ngọc lục bảo IV
33. 806,146 -
34. 777,356 ngọc lục bảo III
35. 769,681 -
36. 765,965 ngọc lục bảo IV
37. 765,650 ngọc lục bảo IV
38. 759,538 Đồng IV
39. 753,860 -
40. 739,842 -
41. 729,821 ngọc lục bảo I
42. 728,176 Đồng I
43. 721,644 Vàng III
44. 716,393 Vàng IV
45. 705,828 Bạch Kim III
46. 683,152 -
47. 676,845 -
48. 674,411 Bạc III
49. 663,748 Bạch Kim III
50. 658,038 -
51. 654,062 Đồng I
52. 653,911 Bạch Kim III
53. 647,476 ngọc lục bảo II
54. 647,225 Bạc III
55. 647,146 Kim Cương IV
56. 646,446 Đồng II
57. 645,751 Bạch Kim II
58. 643,141 Đồng I
59. 636,918 -
60. 632,485 ngọc lục bảo III
61. 628,774 -
62. 618,008 Đồng IV
63. 599,607 Vàng IV
64. 598,958 Bạch Kim I
65. 595,122 Bạch Kim I
66. 594,766 Kim Cương IV
67. 592,949 Kim Cương III
68. 592,275 -
69. 588,077 Vàng II
70. 587,804 ngọc lục bảo II
71. 586,775 Đồng III
72. 581,114 Kim Cương III
73. 573,001 ngọc lục bảo II
74. 567,713 -
75. 565,601 -
76. 563,218 Cao Thủ
77. 562,659 Vàng II
78. 560,667 -
79. 557,074 -
80. 555,786 Vàng IV
81. 545,267 -
82. 544,637 ngọc lục bảo IV
83. 544,044 Bạch Kim III
84. 543,142 Kim Cương III
85. 540,444 ngọc lục bảo III
86. 540,200 Bạc IV
87. 539,646 Kim Cương IV
88. 534,479 Bạch Kim IV
89. 528,790 Cao Thủ
90. 521,190 Bạch Kim IV
91. 519,774 ngọc lục bảo III
92. 516,908 Bạc III
93. 515,821 -
94. 515,313 Bạch Kim IV
95. 515,149 Sắt III
96. 512,318 Vàng I
97. 512,307 Vàng IV
98. 511,044 Bạch Kim I
99. 509,384 -
100. 507,910 Bạch Kim I