Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,811,763 Bạc III
2. 2,925,833 ngọc lục bảo IV
3. 2,619,815 Kim Cương IV
4. 2,518,086 Bạch Kim I
5. 2,516,147 -
6. 2,431,876 Bạc II
7. 2,392,747 Cao Thủ
8. 2,366,582 -
9. 2,364,222 -
10. 2,339,052 -
11. 2,302,236 ngọc lục bảo IV
12. 2,258,094 Bạc IV
13. 2,187,594 ngọc lục bảo III
14. 2,186,876 -
15. 2,166,797 Kim Cương IV
16. 2,161,975 Bạch Kim III
17. 2,142,174 Cao Thủ
18. 2,130,917 Kim Cương IV
19. 2,092,445 Kim Cương I
20. 2,088,966 Sắt II
21. 2,072,905 Bạc II
22. 2,068,826 Kim Cương II
23. 2,053,805 ngọc lục bảo III
24. 2,051,983 ngọc lục bảo II
25. 2,041,193 Đồng III
26. 2,017,271 Vàng III
27. 1,962,528 -
28. 1,950,876 Kim Cương IV
29. 1,928,827 Kim Cương I
30. 1,922,315 ngọc lục bảo IV
31. 1,905,616 Bạch Kim I
32. 1,883,999 Bạc III
33. 1,859,071 ngọc lục bảo III
34. 1,852,537 -
35. 1,774,257 ngọc lục bảo IV
36. 1,755,682 -
37. 1,750,680 Kim Cương III
38. 1,750,569 Vàng III
39. 1,712,397 Bạch Kim IV
40. 1,693,066 -
41. 1,670,178 Vàng III
42. 1,654,954 Đồng IV
43. 1,642,145 Kim Cương III
44. 1,618,279 Bạch Kim III
45. 1,617,857 ngọc lục bảo I
46. 1,607,864 ngọc lục bảo III
47. 1,604,467 Vàng III
48. 1,594,198 ngọc lục bảo IV
49. 1,581,795 Kim Cương IV
50. 1,571,726 Bạc II
51. 1,560,428 Kim Cương III
52. 1,558,531 Cao Thủ
53. 1,541,380 Vàng II
54. 1,494,224 ngọc lục bảo II
55. 1,490,953 ngọc lục bảo IV
56. 1,486,243 Kim Cương IV
57. 1,475,695 Kim Cương IV
58. 1,472,496 ngọc lục bảo II
59. 1,468,984 Kim Cương II
60. 1,461,826 Đồng IV
61. 1,450,765 ngọc lục bảo III
62. 1,450,634 -
63. 1,433,486 ngọc lục bảo II
64. 1,431,452 Kim Cương III
65. 1,430,915 ngọc lục bảo II
66. 1,400,621 -
67. 1,378,461 Vàng IV
68. 1,368,687 Bạch Kim II
69. 1,327,774 ngọc lục bảo IV
70. 1,323,921 Bạch Kim IV
71. 1,294,669 -
72. 1,294,068 Bạch Kim I
73. 1,288,531 ngọc lục bảo III
74. 1,284,350 -
75. 1,277,050 Vàng IV
76. 1,275,849 Kim Cương III
77. 1,263,061 Bạch Kim II
78. 1,257,827 -
79. 1,252,965 Đồng IV
80. 1,246,958 Kim Cương II
81. 1,243,383 -
82. 1,231,208 Bạch Kim IV
83. 1,229,938 -
84. 1,223,152 ngọc lục bảo IV
85. 1,218,513 Kim Cương II
86. 1,209,017 Cao Thủ
87. 1,205,426 ngọc lục bảo IV
88. 1,201,921 Đại Cao Thủ
89. 1,198,154 -
90. 1,197,788 Bạch Kim III
91. 1,196,675 ngọc lục bảo IV
92. 1,196,310 ngọc lục bảo IV
93. 1,189,079 Đồng III
94. 1,179,630 ngọc lục bảo IV
95. 1,178,834 -
96. 1,178,173 ngọc lục bảo I
97. 1,171,240 Bạch Kim II
98. 1,167,461 Vàng IV
99. 1,163,156 Kim Cương I
100. 1,161,246 Bạch Kim III