Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,354,199 Vàng I
2. 6,027,660 -
3. 5,704,074 Kim Cương IV
4. 5,358,614 Kim Cương IV
5. 4,265,475 Vàng II
6. 4,151,004 Bạch Kim IV
7. 4,012,353 ngọc lục bảo IV
8. 3,944,300 ngọc lục bảo III
9. 3,909,065 Cao Thủ
10. 3,498,879 Cao Thủ
11. 3,128,492 Cao Thủ
12. 3,095,121 Bạch Kim IV
13. 3,039,695 Bạch Kim IV
14. 3,012,229 -
15. 3,000,384 Đồng III
16. 2,994,545 Vàng II
17. 2,924,475 Kim Cương II
18. 2,872,176 Kim Cương II
19. 2,831,389 ngọc lục bảo II
20. 2,823,677 Kim Cương III
21. 2,823,479 Kim Cương IV
22. 2,754,132 ngọc lục bảo I
23. 2,738,752 Vàng III
24. 2,727,037 -
25. 2,701,226 Bạc III
26. 2,694,059 -
27. 2,664,587 -
28. 2,644,501 Kim Cương III
29. 2,616,919 Vàng I
30. 2,607,775 Bạc I
31. 2,603,972 ngọc lục bảo III
32. 2,578,890 Kim Cương IV
33. 2,479,880 Vàng II
34. 2,467,228 ngọc lục bảo IV
35. 2,433,334 -
36. 2,396,575 Kim Cương IV
37. 2,375,498 Bạch Kim III
38. 2,375,247 Kim Cương II
39. 2,350,250 -
40. 2,341,349 Kim Cương IV
41. 2,329,253 ngọc lục bảo II
42. 2,271,768 -
43. 2,251,850 ngọc lục bảo III
44. 2,218,157 Vàng II
45. 2,212,548 Vàng III
46. 2,203,967 ngọc lục bảo IV
47. 2,202,754 -
48. 2,194,079 Bạc I
49. 2,165,399 Vàng IV
50. 2,121,243 -
51. 2,113,868 ngọc lục bảo I
52. 2,103,109 ngọc lục bảo IV
53. 2,099,326 -
54. 2,083,405 -
55. 2,082,425 Kim Cương II
56. 2,077,222 Cao Thủ
57. 2,069,660 -
58. 2,056,603 Bạch Kim I
59. 2,053,715 Bạc IV
60. 2,048,399 ngọc lục bảo I
61. 2,047,792 ngọc lục bảo IV
62. 2,046,424 -
63. 2,042,973 Bạc I
64. 2,041,885 -
65. 2,040,967 ngọc lục bảo III
66. 2,038,904 -
67. 2,031,915 Bạc II
68. 2,020,509 ngọc lục bảo III
69. 2,011,880 ngọc lục bảo IV
70. 1,997,733 Bạch Kim III
71. 1,981,033 -
72. 1,978,538 ngọc lục bảo I
73. 1,965,808 Bạch Kim III
74. 1,960,752 Kim Cương IV
75. 1,958,454 -
76. 1,957,690 Kim Cương I
77. 1,948,418 ngọc lục bảo I
78. 1,946,477 -
79. 1,943,215 Bạch Kim III
80. 1,936,328 -
81. 1,924,647 Kim Cương IV
82. 1,922,041 -
83. 1,909,364 -
84. 1,907,525 ngọc lục bảo I
85. 1,897,085 Bạch Kim I
86. 1,894,934 ngọc lục bảo IV
87. 1,886,976 Sắt III
88. 1,886,169 -
89. 1,877,491 ngọc lục bảo I
90. 1,854,999 Kim Cương III
91. 1,853,779 Bạch Kim II
92. 1,840,356 ngọc lục bảo III
93. 1,835,512 Vàng III
94. 1,834,131 -
95. 1,824,275 -
96. 1,822,712 Kim Cương IV
97. 1,807,765 Đồng IV
98. 1,788,229 ngọc lục bảo III
99. 1,785,339 -
100. 1,783,925 Kim Cương II