Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,410,736 ngọc lục bảo III
2. 3,300,058 -
3. 2,550,519 -
4. 2,333,379 -
5. 2,029,237 -
6. 1,919,553 Đồng IV
7. 1,824,810 Bạc III
8. 1,813,405 ngọc lục bảo I
9. 1,797,445 Đồng II
10. 1,748,817 Bạc III
11. 1,742,510 Bạch Kim IV
12. 1,730,523 Đồng III
13. 1,665,673 Kim Cương IV
14. 1,508,898 ngọc lục bảo IV
15. 1,446,875 Bạch Kim III
16. 1,358,457 ngọc lục bảo I
17. 1,316,194 Bạch Kim IV
18. 1,276,064 Vàng IV
19. 1,271,063 -
20. 1,232,997 ngọc lục bảo I
21. 1,232,522 -
22. 1,218,711 ngọc lục bảo I
23. 1,191,858 Bạc IV
24. 1,184,159 Sắt II
25. 1,152,989 Đồng I
26. 1,133,648 ngọc lục bảo III
27. 1,128,928 Bạch Kim II
28. 1,119,925 -
29. 1,119,517 ngọc lục bảo IV
30. 1,116,587 Vàng IV
31. 1,112,559 Vàng III
32. 1,104,587 ngọc lục bảo IV
33. 1,102,705 -
34. 1,093,379 Kim Cương II
35. 1,082,203 ngọc lục bảo II
36. 1,072,444 Bạc IV
37. 1,067,574 ngọc lục bảo IV
38. 1,040,106 -
39. 1,032,586 ngọc lục bảo III
40. 1,026,803 Bạch Kim III
41. 1,020,828 Vàng III
42. 1,004,009 -
43. 1,003,045 Bạch Kim II
44. 1,002,052 ngọc lục bảo II
45. 992,515 Bạch Kim III
46. 982,487 ngọc lục bảo IV
47. 956,767 Đồng I
48. 953,733 ngọc lục bảo I
49. 950,382 -
50. 948,320 -
51. 943,979 ngọc lục bảo IV
52. 940,913 ngọc lục bảo II
53. 940,225 Đồng I
54. 938,458 Bạc III
55. 937,269 -
56. 928,953 ngọc lục bảo III
57. 922,684 Bạc IV
58. 920,905 Đồng IV
59. 920,750 Bạch Kim II
60. 917,233 ngọc lục bảo II
61. 916,261 -
62. 913,163 -
63. 907,356 -
64. 900,580 ngọc lục bảo IV
65. 887,748 Bạch Kim IV
66. 885,238 ngọc lục bảo IV
67. 875,703 ngọc lục bảo III
68. 873,030 -
69. 864,265 ngọc lục bảo IV
70. 862,227 -
71. 861,658 ngọc lục bảo III
72. 857,506 -
73. 854,151 Bạch Kim I
74. 853,289 -
75. 843,388 -
76. 842,363 Bạch Kim III
77. 840,956 Bạc III
78. 838,533 Bạch Kim I
79. 837,743 Bạch Kim II
80. 836,898 -
81. 830,337 Vàng IV
82. 825,509 ngọc lục bảo III
83. 824,358 Bạc IV
84. 822,426 -
85. 820,892 -
86. 819,759 Bạc IV
87. 812,016 -
88. 807,329 -
89. 807,204 ngọc lục bảo II
90. 804,396 -
91. 803,560 -
92. 796,004 -
93. 795,387 -
94. 793,395 -
95. 790,852 -
96. 789,637 Bạc III
97. 786,791 -
98. 780,698 -
99. 776,545 ngọc lục bảo IV
100. 775,816 ngọc lục bảo II