Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,198,811 Đồng III
2. 2,281,215 Kim Cương I
3. 2,224,334 -
4. 1,491,420 Bạch Kim III
5. 1,476,101 ngọc lục bảo IV
6. 1,451,969 Vàng II
7. 1,372,348 Bạch Kim I
8. 1,230,669 -
9. 1,195,305 Bạch Kim III
10. 1,163,966 Bạch Kim I
11. 1,134,814 Vàng IV
12. 1,095,443 Vàng III
13. 1,044,816 Bạch Kim III
14. 1,038,183 Vàng II
15. 902,890 -
16. 871,795 Bạc II
17. 836,589 ngọc lục bảo IV
18. 836,485 Bạc II
19. 818,314 ngọc lục bảo III
20. 793,835 ngọc lục bảo I
21. 782,967 -
22. 774,526 -
23. 766,150 -
24. 761,080 Bạch Kim I
25. 733,895 -
26. 728,624 Kim Cương IV
27. 704,579 -
28. 678,239 ngọc lục bảo II
29. 675,610 -
30. 665,776 Bạch Kim III
31. 637,424 Bạch Kim III
32. 632,507 Bạch Kim I
33. 630,290 Kim Cương II
34. 619,545 Bạc I
35. 606,358 ngọc lục bảo II
36. 597,537 Bạch Kim III
37. 594,192 -
38. 589,377 Bạch Kim IV
39. 576,398 Vàng I
40. 574,107 -
41. 574,001 Vàng II
42. 562,883 -
43. 554,780 Bạc III
44. 546,430 Bạc II
45. 541,871 Đồng I
46. 539,779 ngọc lục bảo IV
47. 537,229 -
48. 536,356 Bạch Kim II
49. 533,669 -
50. 531,342 Vàng I
51. 531,310 -
52. 531,055 -
53. 486,245 Sắt III
54. 483,307 Vàng III
55. 476,908 Bạc IV
56. 476,546 Bạc II
57. 471,023 -
58. 469,098 ngọc lục bảo IV
59. 467,487 Bạch Kim III
60. 467,119 Vàng I
61. 448,111 -
62. 446,136 -
63. 442,922 Vàng II
64. 439,086 -
65. 438,828 -
66. 435,978 -
67. 434,577 Vàng IV
68. 433,070 Bạch Kim II
69. 428,808 Bạch Kim III
70. 421,859 Vàng I
71. 417,346 ngọc lục bảo II
72. 417,218 -
73. 412,973 ngọc lục bảo IV
74. 399,102 ngọc lục bảo IV
75. 398,191 Bạch Kim IV
76. 397,744 Vàng IV
77. 395,831 Bạch Kim II
78. 390,729 ngọc lục bảo IV
79. 389,634 -
80. 389,017 -
81. 388,427 -
82. 388,392 Bạch Kim IV
83. 387,250 -
84. 387,080 Bạc IV
85. 386,363 -
86. 384,524 -
87. 380,603 Bạc III
88. 380,489 -
89. 376,043 Bạch Kim IV
90. 366,461 -
91. 366,289 Vàng IV
92. 355,944 -
93. 347,908 -
94. 346,102 -
95. 344,644 Vàng IV
96. 343,968 -
97. 343,907 Kim Cương IV
98. 343,032 -
99. 342,520 -
100. 338,010 Bạch Kim IV