Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,375,964 Kim Cương I
2. 3,112,532 Cao Thủ
3. 2,384,777 -
4. 2,137,855 Kim Cương IV
5. 1,937,243 -
6. 1,868,793 -
7. 1,841,453 ngọc lục bảo IV
8. 1,644,027 Vàng III
9. 1,616,223 -
10. 1,497,855 ngọc lục bảo III
11. 1,409,614 Bạch Kim IV
12. 1,382,008 Vàng II
13. 1,380,589 ngọc lục bảo I
14. 1,328,284 Bạch Kim I
15. 1,311,564 ngọc lục bảo IV
16. 1,309,126 Bạch Kim II
17. 1,289,903 -
18. 1,270,670 Bạc IV
19. 1,254,193 ngọc lục bảo II
20. 1,242,184 ngọc lục bảo I
21. 1,224,543 Bạc I
22. 1,208,438 Đồng III
23. 1,204,820 Bạch Kim III
24. 1,202,037 Đồng I
25. 1,194,025 Cao Thủ
26. 1,164,129 Vàng IV
27. 1,158,867 Vàng IV
28. 1,134,513 Vàng II
29. 1,083,885 ngọc lục bảo IV
30. 1,068,775 Đồng III
31. 1,067,937 Vàng I
32. 1,065,794 -
33. 1,052,578 Kim Cương III
34. 1,046,663 ngọc lục bảo IV
35. 1,044,579 ngọc lục bảo IV
36. 1,040,285 -
37. 1,038,054 Vàng III
38. 1,023,074 Vàng III
39. 1,015,743 Bạc III
40. 1,013,562 Vàng I
41. 1,012,980 -
42. 1,010,991 -
43. 999,620 ngọc lục bảo III
44. 989,531 -
45. 983,276 Vàng I
46. 979,555 Bạch Kim IV
47. 968,814 Kim Cương II
48. 961,357 Kim Cương I
49. 948,961 ngọc lục bảo IV
50. 942,946 Bạch Kim IV
51. 942,415 -
52. 942,070 -
53. 940,830 Vàng I
54. 935,858 -
55. 932,636 ngọc lục bảo IV
56. 926,943 -
57. 923,270 -
58. 916,534 Vàng III
59. 904,319 -
60. 902,117 Bạc III
61. 893,737 ngọc lục bảo I
62. 893,165 Bạch Kim IV
63. 892,279 -
64. 876,271 Bạch Kim II
65. 857,073 -
66. 854,430 Vàng I
67. 848,434 Đồng II
68. 841,338 -
69. 839,879 ngọc lục bảo I
70. 831,718 Kim Cương IV
71. 826,758 Bạch Kim IV
72. 824,812 ngọc lục bảo IV
73. 813,105 Bạc IV
74. 807,260 Vàng IV
75. 799,156 -
76. 788,912 Bạch Kim I
77. 787,264 -
78. 786,086 Bạch Kim II
79. 782,347 -
80. 775,150 Kim Cương III
81. 767,845 Bạch Kim I
82. 764,107 Bạch Kim II
83. 762,899 Bạc III
84. 762,655 -
85. 761,791 ngọc lục bảo IV
86. 758,460 Bạch Kim III
87. 757,991 Đồng III
88. 750,208 Bạch Kim III
89. 750,108 Vàng IV
90. 744,663 Kim Cương II
91. 734,764 Đồng I
92. 732,646 -
93. 732,173 Bạch Kim IV
94. 698,889 Đồng II
95. 695,062 ngọc lục bảo IV
96. 687,374 ngọc lục bảo II
97. 686,187 ngọc lục bảo III
98. 683,013 Bạch Kim II
99. 682,932 Bạc I
100. 682,099 -