Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,571,712 Kim Cương III
2. 4,511,228 ngọc lục bảo III
3. 4,101,177 Kim Cương I
4. 4,047,458 Vàng IV
5. 3,817,161 Bạc II
6. 3,786,646 Kim Cương III
7. 3,740,836 Cao Thủ
8. 3,610,171 Bạch Kim II
9. 2,923,964 ngọc lục bảo IV
10. 2,826,697 Đồng IV
11. 2,770,815 -
12. 2,753,182 Kim Cương IV
13. 2,701,458 Sắt I
14. 2,657,200 ngọc lục bảo III
15. 2,654,505 Bạc I
16. 2,650,376 ngọc lục bảo I
17. 2,555,227 ngọc lục bảo IV
18. 2,497,289 ngọc lục bảo III
19. 2,398,860 -
20. 2,290,417 -
21. 2,287,839 Bạch Kim IV
22. 2,217,730 Đồng III
23. 2,200,067 -
24. 2,124,763 ngọc lục bảo IV
25. 2,112,075 Bạc III
26. 2,094,274 Bạc I
27. 2,087,835 ngọc lục bảo II
28. 2,048,626 Kim Cương II
29. 2,008,642 ngọc lục bảo II
30. 2,002,478 ngọc lục bảo I
31. 1,998,852 Vàng IV
32. 1,946,903 ngọc lục bảo IV
33. 1,924,208 Sắt I
34. 1,890,908 -
35. 1,889,201 Bạc II
36. 1,878,076 ngọc lục bảo I
37. 1,866,571 -
38. 1,864,874 Bạch Kim IV
39. 1,843,661 Bạch Kim IV
40. 1,839,397 -
41. 1,820,836 ngọc lục bảo IV
42. 1,804,570 -
43. 1,764,751 Bạc III
44. 1,757,043 -
45. 1,754,949 Bạch Kim III
46. 1,746,503 Kim Cương II
47. 1,745,273 Đồng IV
48. 1,715,376 ngọc lục bảo II
49. 1,714,905 Cao Thủ
50. 1,714,478 ngọc lục bảo I
51. 1,711,007 Vàng IV
52. 1,705,454 Kim Cương III
53. 1,703,833 -
54. 1,700,362 ngọc lục bảo IV
55. 1,691,552 ngọc lục bảo I
56. 1,690,262 Kim Cương III
57. 1,687,189 ngọc lục bảo IV
58. 1,659,586 Kim Cương IV
59. 1,658,959 ngọc lục bảo III
60. 1,658,042 Bạc II
61. 1,655,520 -
62. 1,633,578 ngọc lục bảo IV
63. 1,629,444 -
64. 1,625,226 Đồng III
65. 1,616,837 Bạch Kim IV
66. 1,615,346 Bạch Kim I
67. 1,607,395 Bạc IV
68. 1,604,562 -
69. 1,591,011 -
70. 1,590,776 -
71. 1,585,654 Cao Thủ
72. 1,584,721 ngọc lục bảo IV
73. 1,553,651 Bạc II
74. 1,545,684 Kim Cương IV
75. 1,545,122 ngọc lục bảo IV
76. 1,541,905 ngọc lục bảo II
77. 1,535,089 Kim Cương III
78. 1,529,234 -
79. 1,526,127 Cao Thủ
80. 1,521,968 Bạch Kim II
81. 1,510,183 ngọc lục bảo I
82. 1,503,302 ngọc lục bảo II
83. 1,497,061 ngọc lục bảo IV
84. 1,495,307 ngọc lục bảo IV
85. 1,486,809 Đồng III
86. 1,485,364 ngọc lục bảo IV
87. 1,480,184 -
88. 1,477,154 Vàng I
89. 1,472,167 Kim Cương II
90. 1,466,094 Vàng IV
91. 1,460,867 Vàng III
92. 1,458,900 Bạch Kim II
93. 1,455,769 Bạch Kim III
94. 1,449,219 Bạch Kim I
95. 1,445,635 ngọc lục bảo IV
96. 1,440,338 Vàng III
97. 1,435,682 Bạch Kim IV
98. 1,429,040 Bạch Kim I
99. 1,410,052 Vàng III
100. 1,401,374 -