Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,401,558 Đồng I
2. 3,485,582 Bạc IV
3. 3,419,465 Kim Cương IV
4. 3,318,218 Kim Cương III
5. 3,239,701 Kim Cương IV
6. 3,152,316 Cao Thủ
7. 2,830,973 Kim Cương IV
8. 2,654,731 Vàng I
9. 2,628,319 ngọc lục bảo III
10. 2,522,220 Vàng I
11. 2,516,739 ngọc lục bảo III
12. 2,502,100 Đồng I
13. 2,298,597 Đồng II
14. 2,279,845 Đồng II
15. 2,224,871 Vàng II
16. 2,146,913 Kim Cương III
17. 2,126,610 Kim Cương III
18. 2,106,920 ngọc lục bảo III
19. 2,070,024 Bạc III
20. 1,980,306 Kim Cương III
21. 1,947,438 -
22. 1,927,097 Sắt III
23. 1,913,590 ngọc lục bảo I
24. 1,879,543 ngọc lục bảo IV
25. 1,861,472 Vàng IV
26. 1,812,580 Cao Thủ
27. 1,763,684 -
28. 1,721,949 Bạch Kim II
29. 1,713,392 Bạch Kim IV
30. 1,710,939 -
31. 1,659,870 ngọc lục bảo I
32. 1,655,094 -
33. 1,646,810 ngọc lục bảo I
34. 1,618,407 -
35. 1,610,360 -
36. 1,589,811 Bạc II
37. 1,579,519 -
38. 1,572,358 Kim Cương IV
39. 1,525,344 -
40. 1,524,386 -
41. 1,479,405 Cao Thủ
42. 1,477,101 Sắt III
43. 1,471,779 Bạch Kim IV
44. 1,448,711 Bạc III
45. 1,431,929 -
46. 1,425,399 Bạc III
47. 1,419,170 -
48. 1,409,424 -
49. 1,403,232 Đồng III
50. 1,388,300 ngọc lục bảo II
51. 1,387,131 -
52. 1,385,545 -
53. 1,381,974 -
54. 1,362,433 -
55. 1,322,096 Bạch Kim IV
56. 1,311,840 -
57. 1,300,261 Cao Thủ
58. 1,298,757 -
59. 1,281,094 ngọc lục bảo III
60. 1,276,452 Đồng III
61. 1,251,436 Đồng I
62. 1,244,565 Vàng III
63. 1,243,062 Đồng III
64. 1,220,095 Bạch Kim II
65. 1,217,985 -
66. 1,214,090 ngọc lục bảo IV
67. 1,213,015 Vàng IV
68. 1,207,200 ngọc lục bảo III
69. 1,170,960 -
70. 1,163,213 Vàng II
71. 1,162,869 -
72. 1,160,996 -
73. 1,156,010 Bạc I
74. 1,113,552 Bạch Kim IV
75. 1,109,838 Bạc II
76. 1,098,169 Kim Cương III
77. 1,098,092 -
78. 1,095,172 ngọc lục bảo I
79. 1,094,992 -
80. 1,093,239 -
81. 1,091,191 Bạc IV
82. 1,088,713 -
83. 1,087,218 Bạch Kim IV
84. 1,080,440 Bạch Kim III
85. 1,078,004 Bạc IV
86. 1,072,921 Bạch Kim III
87. 1,069,903 Vàng IV
88. 1,062,456 Bạch Kim II
89. 1,061,999 -
90. 1,061,717 Vàng II
91. 1,057,979 Bạch Kim II
92. 1,054,902 Kim Cương IV
93. 1,052,305 ngọc lục bảo IV
94. 1,050,022 Bạch Kim I
95. 1,049,475 Bạc IV
96. 1,048,481 ngọc lục bảo II
97. 1,041,976 -
98. 1,039,028 Đồng III
99. 1,034,487 Đồng II
100. 1,031,842 -