Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,150,324 Vàng III
2. 3,990,606 Vàng III
3. 3,359,933 Cao Thủ
4. 2,258,909 Kim Cương II
5. 2,065,604 ngọc lục bảo III
6. 2,027,206 Vàng I
7. 1,904,895 Bạch Kim II
8. 1,845,368 -
9. 1,837,520 -
10. 1,805,740 -
11. 1,692,153 -
12. 1,678,854 Kim Cương II
13. 1,553,165 Bạc III
14. 1,509,095 Bạch Kim I
15. 1,493,064 Bạch Kim III
16. 1,472,576 ngọc lục bảo II
17. 1,459,597 -
18. 1,436,246 -
19. 1,424,894 Kim Cương II
20. 1,363,513 Cao Thủ
21. 1,278,640 -
22. 1,235,118 Bạc II
23. 1,221,115 ngọc lục bảo III
24. 1,197,752 Bạch Kim IV
25. 1,184,217 Bạch Kim II
26. 1,149,600 Cao Thủ
27. 1,126,804 Kim Cương II
28. 1,121,006 Kim Cương I
29. 1,092,898 Kim Cương I
30. 1,087,758 -
31. 1,037,334 -
32. 1,029,244 ngọc lục bảo II
33. 1,011,860 Bạch Kim IV
34. 1,007,931 Kim Cương II
35. 1,003,527 Vàng I
36. 974,618 Kim Cương I
37. 960,036 -
38. 947,070 Vàng IV
39. 941,841 Vàng I
40. 941,385 Kim Cương II
41. 938,747 ngọc lục bảo IV
42. 936,961 Kim Cương II
43. 927,031 Đồng II
44. 914,869 -
45. 900,713 Cao Thủ
46. 881,135 -
47. 877,722 Bạch Kim I
48. 876,295 -
49. 857,952 ngọc lục bảo IV
50. 853,671 Bạch Kim IV
51. 850,935 -
52. 848,088 Bạch Kim III
53. 846,004 ngọc lục bảo I
54. 844,933 Bạch Kim IV
55. 843,522 Bạch Kim III
56. 843,246 -
57. 831,213 Cao Thủ
58. 829,330 ngọc lục bảo III
59. 810,824 Bạch Kim IV
60. 802,153 ngọc lục bảo II
61. 798,904 -
62. 794,290 Kim Cương I
63. 790,392 Đồng III
64. 785,860 Kim Cương II
65. 785,082 Đại Cao Thủ
66. 780,974 Bạch Kim II
67. 773,581 Vàng I
68. 766,130 -
69. 765,779 Bạch Kim IV
70. 765,269 -
71. 764,463 Kim Cương III
72. 753,141 -
73. 750,259 ngọc lục bảo II
74. 739,941 ngọc lục bảo III
75. 734,219 Bạc III
76. 732,567 ngọc lục bảo III
77. 730,468 Bạch Kim III
78. 727,162 ngọc lục bảo IV
79. 720,244 ngọc lục bảo IV
80. 716,259 Vàng I
81. 704,944 ngọc lục bảo IV
82. 691,518 Kim Cương II
83. 675,860 -
84. 669,228 -
85. 667,162 ngọc lục bảo IV
86. 654,184 ngọc lục bảo I
87. 643,495 -
88. 641,423 Kim Cương IV
89. 638,730 -
90. 638,541 Bạch Kim IV
91. 635,938 Kim Cương III
92. 623,912 -
93. 623,064 Vàng III
94. 620,278 Kim Cương II
95. 613,873 -
96. 612,734 Kim Cương I
97. 605,257 -
98. 604,704 ngọc lục bảo II
99. 601,898 ngọc lục bảo III
100. 600,982 -