Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,859,339 Bạc I
2. 3,307,879 Đồng III
3. 1,732,692 Bạc I
4. 1,647,522 Bạch Kim II
5. 1,621,749 ngọc lục bảo IV
6. 1,443,185 Đồng II
7. 1,397,643 Cao Thủ
8. 1,296,711 -
9. 1,147,676 -
10. 975,215 -
11. 970,647 Bạch Kim IV
12. 904,700 ngọc lục bảo IV
13. 877,836 ngọc lục bảo I
14. 842,015 Vàng II
15. 762,398 -
16. 740,162 ngọc lục bảo III
17. 723,106 ngọc lục bảo IV
18. 663,315 Bạc IV
19. 647,023 Đại Cao Thủ
20. 613,012 Bạc IV
21. 568,258 -
22. 565,568 -
23. 556,057 -
24. 537,462 Kim Cương III
25. 537,100 ngọc lục bảo III
26. 524,615 Đồng III
27. 516,936 ngọc lục bảo I
28. 508,729 Bạch Kim III
29. 508,182 -
30. 501,462 Bạc III
31. 488,086 Bạc III
32. 486,194 -
33. 437,235 ngọc lục bảo III
34. 436,577 Vàng II
35. 434,922 ngọc lục bảo IV
36. 430,224 -
37. 427,276 Bạc IV
38. 424,775 Bạch Kim III
39. 422,765 -
40. 418,412 ngọc lục bảo IV
41. 414,838 -
42. 414,512 -
43. 412,102 Bạch Kim I
44. 392,834 Bạch Kim IV
45. 387,149 -
46. 385,538 -
47. 382,486 -
48. 381,653 Đồng IV
49. 371,710 ngọc lục bảo IV
50. 371,015 -
51. 369,869 Bạch Kim II
52. 366,832 Bạch Kim IV
53. 361,590 Bạch Kim III
54. 359,413 -
55. 358,394 ngọc lục bảo IV
56. 355,983 Bạch Kim II
57. 354,691 -
58. 351,905 -
59. 351,394 ngọc lục bảo III
60. 343,302 ngọc lục bảo II
61. 337,734 Vàng III
62. 328,958 -
63. 326,552 ngọc lục bảo IV
64. 326,151 -
65. 321,681 -
66. 319,176 -
67. 311,642 Vàng IV
68. 308,897 Bạc III
69. 306,661 -
70. 303,530 Vàng II
71. 301,288 -
72. 300,799 -
73. 300,160 -
74. 296,869 Bạc I
75. 296,418 Bạc III
76. 293,167 -
77. 292,724 Bạc III
78. 291,832 Bạc IV
79. 287,553 -
80. 284,504 Bạch Kim IV
81. 283,910 -
82. 283,677 ngọc lục bảo I
83. 282,200 ngọc lục bảo III
84. 280,413 Bạch Kim I
85. 278,903 -
86. 278,673 -
87. 278,657 Cao Thủ
88. 273,953 Vàng I
89. 269,767 ngọc lục bảo IV
90. 269,509 -
91. 269,174 -
92. 268,206 -
93. 266,934 Bạch Kim III
94. 266,281 Bạch Kim IV
95. 263,518 Bạch Kim IV
96. 259,654 Kim Cương II
97. 257,664 -
98. 254,257 -
99. 254,108 Bạc IV
100. 253,822 Bạch Kim II