Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,614,898 -
2. 2,136,022 Bạch Kim II
3. 2,109,613 -
4. 1,949,923 ngọc lục bảo III
5. 1,891,160 Bạch Kim II
6. 1,855,859 Bạch Kim IV
7. 1,838,221 Kim Cương IV
8. 1,837,207 Kim Cương IV
9. 1,687,032 -
10. 1,677,470 ngọc lục bảo IV
11. 1,589,590 Bạc IV
12. 1,555,480 Kim Cương IV
13. 1,554,961 Kim Cương II
14. 1,495,334 Cao Thủ
15. 1,493,332 Bạch Kim IV
16. 1,441,706 Kim Cương IV
17. 1,364,978 Kim Cương II
18. 1,363,499 Kim Cương IV
19. 1,351,488 Vàng IV
20. 1,276,500 -
21. 1,189,738 ngọc lục bảo II
22. 1,157,497 Bạch Kim III
23. 1,082,047 Vàng IV
24. 1,080,422 -
25. 1,069,358 Kim Cương II
26. 1,051,177 -
27. 1,049,836 Kim Cương II
28. 1,047,918 -
29. 1,024,219 Bạch Kim IV
30. 1,022,075 Kim Cương IV
31. 1,017,750 ngọc lục bảo IV
32. 1,001,591 Kim Cương II
33. 985,058 ngọc lục bảo IV
34. 953,562 Đồng IV
35. 943,413 -
36. 932,716 Bạc I
37. 926,175 ngọc lục bảo I
38. 923,521 -
39. 918,765 -
40. 917,043 Đồng II
41. 914,305 Đồng III
42. 907,172 Kim Cương IV
43. 879,652 ngọc lục bảo III
44. 846,841 -
45. 834,364 Kim Cương II
46. 817,716 Bạc II
47. 816,618 Vàng IV
48. 807,720 ngọc lục bảo I
49. 799,447 -
50. 795,477 -
51. 794,917 ngọc lục bảo II
52. 783,682 -
53. 783,144 ngọc lục bảo III
54. 781,047 ngọc lục bảo II
55. 769,150 -
56. 768,741 Kim Cương II
57. 764,192 -
58. 763,092 ngọc lục bảo IV
59. 752,273 Kim Cương II
60. 748,525 Kim Cương I
61. 744,733 -
62. 733,660 Vàng IV
63. 731,667 Vàng III
64. 714,692 Cao Thủ
65. 704,027 -
66. 696,478 Vàng IV
67. 694,009 -
68. 686,372 Cao Thủ
69. 684,464 ngọc lục bảo I
70. 683,934 Bạc III
71. 683,724 Bạc II
72. 678,898 -
73. 678,309 Bạch Kim I
74. 675,351 ngọc lục bảo II
75. 672,806 Đồng I
76. 672,358 Bạch Kim IV
77. 664,930 ngọc lục bảo II
78. 658,536 Vàng II
79. 655,320 Kim Cương III
80. 649,784 ngọc lục bảo I
81. 642,871 -
82. 640,212 -
83. 637,513 ngọc lục bảo IV
84. 636,606 Bạc IV
85. 635,687 ngọc lục bảo I
86. 631,282 ngọc lục bảo IV
87. 629,323 Kim Cương IV
88. 628,010 Cao Thủ
89. 618,693 Bạc IV
90. 601,895 Vàng I
91. 599,704 ngọc lục bảo I
92. 596,737 Bạch Kim II
93. 595,395 ngọc lục bảo IV
94. 595,210 ngọc lục bảo III
95. 593,353 Thách Đấu
96. 593,129 Đồng I
97. 592,222 Bạch Kim I
98. 589,744 -
99. 577,168 Đồng III
100. 576,652 Bạc II