Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,410,587 ngọc lục bảo I
2. 1,685,043 Bạch Kim II
3. 1,567,412 Kim Cương IV
4. 1,346,144 -
5. 1,184,252 Vàng IV
6. 927,064 -
7. 917,740 Bạch Kim III
8. 902,759 ngọc lục bảo IV
9. 840,870 Bạch Kim I
10. 837,467 -
11. 823,782 -
12. 799,505 Kim Cương IV
13. 683,221 Vàng III
14. 675,517 -
15. 658,424 -
16. 655,888 -
17. 647,457 -
18. 623,463 -
19. 601,003 Cao Thủ
20. 593,788 -
21. 593,275 -
22. 581,939 Vàng II
23. 580,576 Sắt II
24. 573,110 -
25. 565,026 ngọc lục bảo I
26. 544,677 -
27. 533,865 Vàng III
28. 532,339 -
29. 520,992 Bạc III
30. 515,832 -
31. 512,089 -
32. 504,407 Bạc III
33. 504,271 -
34. 500,833 Bạch Kim II
35. 500,276 Kim Cương IV
36. 495,768 -
37. 474,312 -
38. 468,671 -
39. 467,235 Kim Cương IV
40. 465,635 ngọc lục bảo II
41. 462,116 -
42. 462,082 Vàng I
43. 459,562 -
44. 459,536 -
45. 450,520 ngọc lục bảo II
46. 445,327 ngọc lục bảo III
47. 444,582 Bạch Kim IV
48. 439,344 -
49. 438,294 ngọc lục bảo IV
50. 434,622 -
51. 430,687 Kim Cương IV
52. 429,187 -
53. 427,922 -
54. 425,924 -
55. 420,610 Kim Cương IV
56. 416,512 ngọc lục bảo IV
57. 414,097 -
58. 402,514 -
59. 394,802 Vàng III
60. 394,078 -
61. 391,902 Vàng II
62. 386,962 ngọc lục bảo II
63. 383,302 -
64. 382,920 Bạc I
65. 382,325 Kim Cương III
66. 376,613 Vàng IV
67. 370,087 -
68. 366,173 Bạc IV
69. 366,067 Bạch Kim III
70. 362,717 ngọc lục bảo IV
71. 350,839 Kim Cương III
72. 346,704 -
73. 345,481 Bạch Kim I
74. 342,812 Bạc I
75. 341,096 Bạch Kim IV
76. 340,380 ngọc lục bảo I
77. 338,746 Bạch Kim IV
78. 338,044 -
79. 337,004 -
80. 333,754 -
81. 326,505 Kim Cương II
82. 321,913 -
83. 316,073 -
84. 314,887 Vàng I
85. 312,830 -
86. 312,023 ngọc lục bảo II
87. 311,422 -
88. 311,164 Bạc II
89. 310,720 ngọc lục bảo I
90. 309,869 -
91. 309,868 Bạch Kim IV
92. 309,325 -
93. 306,301 Vàng II
94. 306,205 Sắt III
95. 305,908 Bạch Kim I
96. 304,164 Vàng II
97. 303,914 ngọc lục bảo II
98. 302,730 -
99. 301,051 Kim Cương III
100. 300,767 -