Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,359,716 Đồng II
2. 2,742,193 -
3. 2,549,927 -
4. 2,111,499 Bạc I
5. 1,977,940 ngọc lục bảo IV
6. 1,935,798 -
7. 1,925,083 Vàng IV
8. 1,856,171 Bạch Kim I
9. 1,609,793 Bạch Kim III
10. 1,574,771 -
11. 1,390,021 Vàng IV
12. 1,374,768 Kim Cương IV
13. 1,320,400 -
14. 1,291,008 -
15. 1,228,087 ngọc lục bảo II
16. 1,202,339 Bạc II
17. 1,199,970 Bạch Kim III
18. 1,006,927 Vàng III
19. 990,638 Vàng III
20. 982,789 -
21. 966,505 ngọc lục bảo IV
22. 920,852 Cao Thủ
23. 875,322 Cao Thủ
24. 870,944 Kim Cương IV
25. 864,761 -
26. 788,880 Bạch Kim II
27. 783,225 -
28. 774,158 -
29. 734,857 -
30. 713,874 Vàng I
31. 713,628 Đồng IV
32. 683,548 -
33. 679,186 -
34. 678,843 Vàng III
35. 663,185 Vàng IV
36. 653,969 -
37. 653,020 -
38. 645,116 -
39. 599,578 -
40. 596,825 -
41. 593,495 -
42. 574,769 Bạch Kim III
43. 573,297 ngọc lục bảo I
44. 565,049 ngọc lục bảo IV
45. 548,011 ngọc lục bảo I
46. 539,226 Vàng II
47. 531,875 ngọc lục bảo II
48. 521,551 Đồng I
49. 520,707 -
50. 518,484 -
51. 518,041 -
52. 513,444 Đồng III
53. 508,528 -
54. 497,443 -
55. 494,530 -
56. 481,961 ngọc lục bảo III
57. 476,418 -
58. 475,643 -
59. 474,213 -
60. 464,815 -
61. 454,965 -
62. 453,762 -
63. 450,003 -
64. 445,297 -
65. 438,482 -
66. 434,861 -
67. 428,513 -
68. 427,415 Bạch Kim III
69. 426,554 Vàng IV
70. 417,689 Bạc IV
71. 415,536 ngọc lục bảo III
72. 407,159 Bạch Kim III
73. 406,916 Bạch Kim IV
74. 405,407 -
75. 404,846 -
76. 399,042 -
77. 397,251 -
78. 396,691 ngọc lục bảo IV
79. 396,516 Đồng I
80. 391,462 Vàng I
81. 380,951 Bạc III
82. 379,786 -
83. 379,410 ngọc lục bảo I
84. 378,112 -
85. 377,857 -
86. 374,953 Bạch Kim III
87. 368,615 -
88. 367,960 -
89. 359,820 Đồng III
90. 359,763 -
91. 358,710 Đồng II
92. 354,863 -
93. 350,648 -
94. 350,278 Bạch Kim III
95. 349,027 Vàng III
96. 348,136 -
97. 343,607 Sắt I
98. 336,384 Đồng III
99. 331,572 Cao Thủ
100. 330,439 -