Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,478,828 Cao Thủ
2. 4,290,327 Sắt I
3. 4,222,196 Kim Cương III
4. 3,488,610 Cao Thủ
5. 2,969,124 Bạch Kim II
6. 2,938,432 -
7. 2,880,676 Bạch Kim III
8. 2,613,521 Bạch Kim I
9. 2,604,719 Bạch Kim III
10. 2,542,246 ngọc lục bảo II
11. 2,489,444 Vàng I
12. 2,166,925 -
13. 2,156,922 ngọc lục bảo II
14. 2,153,748 ngọc lục bảo IV
15. 2,085,814 Bạch Kim III
16. 2,062,936 Kim Cương IV
17. 2,012,065 -
18. 1,967,472 Kim Cương IV
19. 1,965,875 -
20. 1,942,083 -
21. 1,927,406 ngọc lục bảo IV
22. 1,919,036 Cao Thủ
23. 1,860,738 -
24. 1,844,267 ngọc lục bảo II
25. 1,827,717 ngọc lục bảo IV
26. 1,758,668 Vàng IV
27. 1,728,393 ngọc lục bảo I
28. 1,716,143 -
29. 1,707,310 -
30. 1,696,613 -
31. 1,593,382 -
32. 1,555,217 Bạch Kim I
33. 1,530,384 ngọc lục bảo IV
34. 1,528,622 ngọc lục bảo III
35. 1,499,682 Kim Cương III
36. 1,487,913 ngọc lục bảo IV
37. 1,473,126 Kim Cương IV
38. 1,473,096 Kim Cương IV
39. 1,391,404 -
40. 1,373,412 -
41. 1,364,986 ngọc lục bảo II
42. 1,345,908 Vàng I
43. 1,335,835 -
44. 1,333,025 Bạch Kim III
45. 1,322,184 Bạch Kim III
46. 1,321,173 -
47. 1,317,621 Bạch Kim I
48. 1,313,301 -
49. 1,307,836 Bạch Kim III
50. 1,295,187 ngọc lục bảo II
51. 1,280,125 Vàng IV
52. 1,259,604 Bạc II
53. 1,243,145 Bạch Kim I
54. 1,228,178 Kim Cương I
55. 1,217,437 Kim Cương IV
56. 1,209,759 ngọc lục bảo IV
57. 1,203,774 -
58. 1,195,515 Cao Thủ
59. 1,187,397 Đồng II
60. 1,171,669 Vàng IV
61. 1,171,041 Kim Cương II
62. 1,168,758 -
63. 1,164,862 -
64. 1,161,799 Vàng II
65. 1,156,400 ngọc lục bảo IV
66. 1,145,586 -
67. 1,144,540 -
68. 1,140,086 ngọc lục bảo III
69. 1,119,024 ngọc lục bảo IV
70. 1,107,436 Bạch Kim IV
71. 1,103,909 -
72. 1,103,466 -
73. 1,102,093 ngọc lục bảo II
74. 1,100,689 Bạch Kim III
75. 1,098,661 -
76. 1,094,955 -
77. 1,076,472 ngọc lục bảo IV
78. 1,068,377 -
79. 1,063,239 Bạch Kim III
80. 1,059,407 Bạch Kim III
81. 1,043,746 -
82. 1,041,660 -
83. 1,041,251 Cao Thủ
84. 1,032,670 ngọc lục bảo I
85. 1,031,949 Bạch Kim I
86. 1,030,765 -
87. 1,022,158 -
88. 1,017,742 -
89. 1,016,457 Vàng IV
90. 1,015,843 ngọc lục bảo I
91. 1,015,202 Sắt I
92. 1,013,803 ngọc lục bảo IV
93. 1,013,217 -
94. 1,012,460 -
95. 1,012,186 -
96. 1,012,167 -
97. 1,010,955 -
98. 1,002,200 Đồng III
99. 996,102 ngọc lục bảo IV
100. 988,727 Bạch Kim I