Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,091,076 -
2. 1,559,087 -
3. 1,362,494 Bạch Kim III
4. 1,058,990 ngọc lục bảo IV
5. 1,029,655 Bạch Kim IV
6. 1,023,352 -
7. 965,833 -
8. 822,828 -
9. 813,751 -
10. 802,311 Kim Cương IV
11. 774,449 Vàng I
12. 711,444 -
13. 705,289 Kim Cương II
14. 690,901 Kim Cương III
15. 671,721 Bạch Kim II
16. 655,158 -
17. 655,059 Đồng I
18. 612,793 ngọc lục bảo IV
19. 610,703 -
20. 601,018 -
21. 582,007 Bạch Kim I
22. 581,484 -
23. 554,179 ngọc lục bảo I
24. 553,424 Bạch Kim I
25. 553,205 Kim Cương IV
26. 543,044 -
27. 519,641 ngọc lục bảo II
28. 506,432 ngọc lục bảo IV
29. 499,591 -
30. 485,459 Kim Cương III
31. 484,051 ngọc lục bảo IV
32. 483,658 -
33. 481,616 -
34. 471,893 -
35. 462,968 Vàng IV
36. 462,233 -
37. 456,081 ngọc lục bảo IV
38. 450,426 Vàng IV
39. 445,614 ngọc lục bảo III
40. 442,823 -
41. 440,230 Bạch Kim I
42. 440,082 -
43. 435,452 Vàng IV
44. 432,529 -
45. 431,515 -
46. 431,225 -
47. 430,874 ngọc lục bảo IV
48. 425,092 -
49. 419,750 Đồng IV
50. 414,262 -
51. 399,183 ngọc lục bảo III
52. 394,487 ngọc lục bảo II
53. 392,291 -
54. 392,046 -
55. 391,760 Bạc I
56. 390,985 -
57. 390,088 ngọc lục bảo IV
58. 388,367 -
59. 387,146 Bạc III
60. 386,117 ngọc lục bảo II
61. 382,978 Kim Cương IV
62. 381,526 Bạc IV
63. 381,414 ngọc lục bảo II
64. 375,231 Bạc I
65. 374,977 -
66. 374,600 Vàng III
67. 374,543 -
68. 368,799 ngọc lục bảo I
69. 365,795 -
70. 364,616 Bạc II
71. 357,514 -
72. 355,107 -
73. 354,994 -
74. 354,168 Vàng II
75. 345,423 -
76. 342,404 -
77. 337,405 -
78. 334,653 Bạch Kim I
79. 332,828 -
80. 329,857 -
81. 329,419 -
82. 325,240 Bạch Kim I
83. 322,909 -
84. 320,404 Vàng III
85. 317,641 Đồng II
86. 317,029 -
87. 315,939 Cao Thủ
88. 309,254 ngọc lục bảo II
89. 305,779 -
90. 300,803 ngọc lục bảo I
91. 298,401 Sắt I
92. 293,241 Bạch Kim III
93. 292,693 -
94. 290,547 -
95. 290,427 -
96. 289,711 -
97. 288,252 ngọc lục bảo II
98. 286,745 Bạch Kim I
99. 285,653 -
100. 285,653 ngọc lục bảo I