Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,472,280 Bạch Kim IV
2. 1,291,800 Kim Cương IV
3. 1,183,236 ngọc lục bảo I
4. 1,177,301 Kim Cương IV
5. 1,054,510 -
6. 970,566 Sắt IV
7. 957,832 Kim Cương II
8. 808,818 -
9. 794,365 Kim Cương II
10. 784,173 -
11. 772,297 Vàng IV
12. 762,839 ngọc lục bảo IV
13. 752,116 Bạch Kim IV
14. 744,659 -
15. 703,068 ngọc lục bảo IV
16. 695,015 -
17. 651,222 -
18. 645,546 -
19. 598,142 ngọc lục bảo II
20. 597,595 Bạc I
21. 593,480 -
22. 589,401 -
23. 583,375 Bạc IV
24. 565,915 -
25. 543,813 Bạc IV
26. 509,812 Vàng IV
27. 494,266 ngọc lục bảo IV
28. 470,724 Đồng IV
29. 470,027 -
30. 466,577 -
31. 464,398 -
32. 461,148 Sắt III
33. 454,158 Đồng I
34. 450,473 -
35. 445,782 Kim Cương IV
36. 435,894 -
37. 406,440 -
38. 403,664 Bạc III
39. 402,445 -
40. 401,130 ngọc lục bảo IV
41. 400,899 -
42. 400,048 Vàng IV
43. 391,760 -
44. 387,908 Bạch Kim II
45. 375,203 ngọc lục bảo I
46. 370,372 -
47. 363,386 -
48. 363,148 -
49. 362,750 -
50. 362,346 Đồng III
51. 358,534 Đồng III
52. 355,664 Bạch Kim IV
53. 351,993 Vàng IV
54. 351,133 Bạch Kim IV
55. 350,160 Bạch Kim I
56. 347,290 -
57. 345,660 ngọc lục bảo I
58. 341,530 -
59. 341,083 Bạch Kim IV
60. 334,065 -
61. 331,132 -
62. 330,483 Đồng IV
63. 326,089 ngọc lục bảo IV
64. 312,783 Bạch Kim IV
65. 312,781 Đồng I
66. 310,753 Đồng I
67. 307,454 -
68. 305,630 -
69. 303,480 Vàng III
70. 302,789 Bạch Kim I
71. 302,776 Bạc I
72. 301,049 -
73. 299,758 Bạch Kim IV
74. 293,688 ngọc lục bảo IV
75. 290,599 ngọc lục bảo III
76. 290,080 Vàng I
77. 286,053 Bạch Kim IV
78. 283,829 -
79. 281,240 ngọc lục bảo II
80. 280,666 Sắt IV
81. 279,330 -
82. 278,019 Kim Cương II
83. 276,300 Đồng III
84. 273,524 -
85. 270,930 Bạch Kim II
86. 270,503 Vàng I
87. 269,364 Đồng III
88. 268,867 -
89. 266,465 Bạc III
90. 263,403 -
91. 260,075 -
92. 258,316 -
93. 256,316 Vàng IV
94. 254,557 Đồng II
95. 250,517 Bạc IV
96. 248,385 -
97. 248,293 Sắt I
98. 247,669 -
99. 246,218 Vàng III
100. 245,303 -