Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 986,227 ngọc lục bảo IV
2. 963,666 -
3. 938,734 Bạch Kim II
4. 769,546 ngọc lục bảo IV
5. 759,462 Bạch Kim III
6. 612,521 Đồng III
7. 538,682 ngọc lục bảo II
8. 424,303 Bạc III
9. 394,983 ngọc lục bảo I
10. 392,291 -
11. 388,976 -
12. 343,247 -
13. 314,952 Bạc III
14. 310,317 -
15. 300,772 -
16. 296,532 Vàng IV
17. 277,351 Bạch Kim I
18. 276,723 Bạc I
19. 273,779 -
20. 269,007 -
21. 262,392 Bạch Kim IV
22. 261,113 Bạc I
23. 243,964 ngọc lục bảo III
24. 239,003 -
25. 234,903 Bạch Kim III
26. 233,644 -
27. 228,971 Đồng IV
28. 228,821 -
29. 226,931 -
30. 224,809 ngọc lục bảo IV
31. 222,474 ngọc lục bảo IV
32. 218,215 -
33. 214,243 ngọc lục bảo IV
34. 213,877 -
35. 207,307 Bạc II
36. 206,847 -
37. 206,708 ngọc lục bảo III
38. 205,348 -
39. 199,434 Bạch Kim II
40. 199,331 ngọc lục bảo IV
41. 196,496 -
42. 193,316 ngọc lục bảo III
43. 190,187 -
44. 188,194 Kim Cương II
45. 184,172 -
46. 182,002 -
47. 181,360 -
48. 180,140 -
49. 180,000 ngọc lục bảo IV
50. 178,616 Kim Cương III
51. 178,118 -
52. 176,001 -
53. 171,918 Đồng III
54. 171,448 Kim Cương II
55. 171,331 ngọc lục bảo IV
56. 170,658 Đồng III
57. 170,547 -
58. 170,151 -
59. 170,121 Đồng II
60. 167,505 ngọc lục bảo I
61. 165,266 Vàng IV
62. 164,925 -
63. 162,521 ngọc lục bảo III
64. 161,593 -
65. 161,538 Bạch Kim II
66. 155,570 -
67. 154,769 -
68. 154,762 -
69. 153,119 -
70. 152,513 -
71. 152,474 ngọc lục bảo II
72. 152,421 -
73. 151,391 -
74. 151,199 Bạch Kim IV
75. 150,098 Bạc III
76. 148,715 -
77. 147,269 ngọc lục bảo IV
78. 143,750 -
79. 139,615 Vàng IV
80. 139,174 -
81. 138,868 -
82. 138,692 -
83. 138,175 ngọc lục bảo IV
84. 137,893 -
85. 137,620 -
86. 137,052 -
87. 134,344 Vàng I
88. 133,134 Vàng I
89. 131,842 Kim Cương IV
90. 131,724 Bạch Kim II
91. 131,507 -
92. 131,273 Kim Cương IV
93. 131,178 Bạch Kim IV
94. 131,095 Bạch Kim IV
95. 129,149 ngọc lục bảo IV
96. 129,146 -
97. 128,242 -
98. 127,930 ngọc lục bảo I
99. 125,158 -
100. 124,552 -